Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Surgery Partners Inc (SGRY)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
23.00
-0.81(-3.40%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
23.000.00(0.00%)

Báo cáo Thu nhập SGRY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,831.41,860.12,225.12,539.32,743.3
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.38%+1.57%+19.62%+14.12%+8.03%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,407.61,480.31,733.71,964.42,095.8
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa423.8379.8491.4574.9647.5
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.34%-10.38%+29.38%+16.99%+12.63%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.14%20.42%22.08%22.64%23.6%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa163.7190.2187.3200.4232.6
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.07%+16.19%-1.52%+6.99%+16.07%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa88.697.1104102.2120.9
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.4-1.7-15.5-16.6-6.4
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa260.1189.6304.1374.5414.9
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.89%-27.1%+60.39%+23.15%+10.79%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.2%10.19%13.67%14.75%15.12%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-178.9-201.8-221-234.9-193
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.7%-12.8%-9.51%-6.29%+17.84%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-178.9-201.8-221-234.9-193
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.810.811.312.514.2
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa89-1.494.4152.1236.1
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.4-5.7-2.2-11.1-14.4
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.34528.816.8-25
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54.6-18.881.2110.3135
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+178.9%-134.43%+531.91%+35.84%+22.39%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.98%-1.01%3.65%4.34%4.92%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.5-20.110.523.3-0.3
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45.11.370.787135.3
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-119.9-117.4-141.6-141.6-147.2
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-74.8-116.1-70.9-54.6-11.9
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+63.64%-55.21%+38.93%+22.99%+78.21%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.08%-6.24%-3.19%-2.15%-0.43%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.739.510.3--
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-110.5-155.6-81.2-54.6-11.9
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.29-3.19-1.12-0.59-0.09
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+53.83%-39.38%+64.86%+47.04%+84.05%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.29-3.19-1.12-0.59-0.09
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+53.83%-39.38%+64.86%+47.04%+84.05%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48.2848.7872.4391.95125.61
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48.2848.7872.4391.95125.61
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa336.6284.4402.9489.3533
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.12%-15.51%+41.67%+21.44%+8.93%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.38%15.29%18.11%19.27%19.43%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa