🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Starbucks Corporation (SBUX)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
86.84
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập SBUX B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
28/09
2015
27/09
2016
02/10
2017
01/10
2018
30/09
2019
29/09
2020
27/09
2021
03/10
2022
02/10
2023
01/10
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,508.623,51829,060.632,250.335,975.6
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.24%-11.28%+23.57%+10.98%+11.55%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,020.518,376.920,625.223,864.926,106.2
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,488.15,141.18,435.48,385.49,869.4
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.34%-31.34%+64.08%-0.59%+17.7%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.25%21.86%29.03%26%27.43%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,572.43,541.23,733.83,941.44,343.3
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.88%-0.87%+5.44%+5.56%+10.2%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,824.11,679.61,932.62,0322,441.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa371430.3359.5461.5539.4
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,915.71,599.94,701.64,4445,526.1
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.77%-59.14%+193.87%-5.48%+24.35%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.77%6.8%16.18%13.78%15.36%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-199.7-392-404.3-482.9-456.3
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.45%-96.29%-3.14%-19.44%+5.51%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-331-437-473.4-482.9-550.1
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa131.34569.1-93.8
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa262.3312.3408.1331.5287.8
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,978.31,520.24,705.44,292.65,357.6
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa622.8-864.5-91.3
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--82-44.4-14.3-24.5
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,466.21,164.45,356.94,231.95,401.9
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.73%-73.93%+360.06%-21%+27.65%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.85%4.95%18.43%13.12%15.02%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa871.6239.71,156.6948.51,277.2
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,594.6924.74,200.33,283.44,124.7
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.63.6-1-1.8-0.2
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,599.2928.34,199.33,281.64,124.5
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.34%-74.21%+352.36%-21.85%+25.69%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.58%3.95%14.45%10.18%11.46%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,599.2928.34,199.33,281.64,124.5
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.950.793.572.853.6
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.81%-73.14%+350.52%-20.21%+26.4%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.920.793.542.833.58
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.88%-72.95%+348.1%-20.06%+26.5%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,221.21,172.81,177.61,153.31,146.8
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,233.21,181.81,185.51,158.51,151.3
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.491.681.8422.16
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.88%+12.75%+9.52%+8.7%+8%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3653,103.16,225.75,973.46,976.4
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.87%-42.16%+100.63%-4.05%+16.79%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aa