CK Úc đóng cửa tăng 0,3%
- TheoInvesting.com-
Theo Oliver GrayInvesting.com – S & P / ASX 200 đã thêm 19,90 điểm, tương đương tăng 0,31% lên 6.528,40 trong phiên giao dịch hôm thứ Năm, đảo ngược mức lỗ 0,2% trong phiên trước...
Theo Oliver GrayInvesting.com – S & P / ASX 200 đã thêm 19,90 điểm, tương đương tăng 0,31% lên 6.528,40 trong phiên giao dịch hôm thứ Năm, đảo ngược mức lỗ 0,2% trong phiên trước...
Theo Oliver GrayInvesting.com – Chỉ số S & P / ASX 200 giảm 58,10 điểm tương đương 0,80% xuống 7.175,9 trong phiên giao dịch ngày thứ Năm, với các công ty công nghệ dẫn đầu đà...
Theo Oliver GrayInvesting.com – Chỉ số S & P / ASX 200 đã tăng thêm 103,90 điểm tương đương 1,45% lên 7.286,60 trong phiên giao dịch hôm thứ Hai, kéo dài mức tăng 0,5% trong tuần...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,050.00 | 24,400.00 | 24,000.00 | 0.0 | 0.00% | 93.70K | Ho Chi Minh | |||
30,450.00 | 30,450.00 | 28,200.00 | +1,950.0 | +6.84% | 91.20K | Ho Chi Minh | |||
49,550.00 | 50,000.00 | 49,550.00 | +50.0 | +0.10% | 9.00K | Ho Chi Minh | |||
13,500.00 | 13,650.00 | 13,500.00 | +50.0 | +0.37% | 292.70K | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,650.00 | 22,200.00 | 0.0 | 0.00% | 1.06M | Ho Chi Minh | |||
19,150.00 | 19,350.00 | 18,850.00 | +550.0 | +2.96% | 3.35M | Ho Chi Minh | |||
10,600.00 | 10,800.00 | 10,400.00 | +200.0 | +1.92% | 114.30K | Ho Chi Minh | |||
17,800.00 | 17,900.00 | 17,500.00 | +400.0 | +2.30% | 39.20K | Hà Nội | |||
27,400.00 | 27,600.00 | 26,850.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
3,200.00 | 3,200.00 | 3,200.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
35,900.00 | 35,950.00 | 35,800.00 | +582.0 | +1.65% | 25.30K | Ho Chi Minh | |||
9,700.00 | 10,000.00 | 9,400.00 | 0.0 | 0.00% | 900.00 | Hà Nội | |||
11,050.00 | 11,250.00 | 11,050.00 | +100.0 | +0.91% | 133.50K | Ho Chi Minh | |||
113,000.00 | 114,800.00 | 112,200.00 | +1,000.0 | +0.89% | 74.30K | Ho Chi Minh | |||
21,000.00 | 21,000.00 | 21,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |