🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Raiffeisen Bank International AG (RBIV)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
17.450
-0.060(-0.34%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Bảng Cân đối Kế toán RBIV

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa152,199.5165,959192,101207,057198,241
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tổng Giá Trị Đầu Tư
Tổng Chứng Khoán Đầu Tư
Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch
Chứng Khoán Bảo Đảm Bằng Thế Chấp
Khoản Cho Vay Ròng
Tổng Giá Trị Cho Vay
Dự Phòng của Rủi Ro Cho Vay
Các Điều Chỉnh Khác đối với Tổng Giá Trị Cho Vay
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Đầu Tư Vào Bất Động Sản
Khoản Vay Được Giữ Để Bán
Tiền Lãi Dồn Tích Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Bất Động Sản Thuộc Sở Hữu và Tài Sản Bị Tịch Thu Thế Chấp Khác
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.62%+9.04%+15.75%+7.79%-4.26%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,005.7233,42538,29153,66343,214
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.75%+39.24%+14.56%+40.15%-19.47%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,039.1925,93426,37930,27136,634
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,585.4621,02222,05423,24030,102
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,453.744,9124,3257,0316,532
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa100,639.27102,624117,449118,948114,146
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa103,285.89105,503120,367122,377117,528
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,313.86-2,555-2,559-2,973-2,889
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-332.76-324-359-456-493
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,527.791,3941,3341,2951,260
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,844.112,7592,7532,8042,832
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,316.31-1,365-1,419-1,509-1,572
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa757.44763933903970
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa101.32741013838
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa656.11689832865932
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,230.11,8197,7151,9772,017
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa301.14290306389412
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61.27877310069
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa283.552352662020
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa891.856606,411542555
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa143.76121152269218
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa548.53426507657743
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa138,434.52151,671176,626188,293178,391
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Tổng Tiền Gửi
Tiền Gửi Có Lãi Suất
Tiền Gửi Tổ Chức
Tiền Gửi Không Lãi Suất
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Nợ Dài Hạn
Nợ Dài Hạn của Ngân Hàng Cho Vay Mua Nhà Liên Bang
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Tổng Quyền Lợi Thiểu Số
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.4%+9.56%+16.45%+6.61%-5.26%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa248.08211235344349
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa118,754.71130,531148,073156,153142,186
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,130.7141,62546,68748,91544,462
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75,62488,906101,386107,23897,724
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,246.323,1823,8758,2267,642
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa86.95327300298296
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa86.95327300298296
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,841.2311,11911,99315,00318,447
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa366.161271159675
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8118201,0101,1271,231
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,891.076,17412,0358,1739,396
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa