🥇 Quy tắc đầu tư hàng đầu là gì? Bạn biết khi nào có thể tiết kiệm! InvestingPro giảm tới 55% trước ngày THỨ SÁU ĐENNHẬN ƯU ĐÃI

PepsiCo Inc (1PEP)

Milan
Tiền tệ tính theo EUR
154.36
+0.34(+0.22%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 1PEP B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
27/12
2015
26/12
2016
31/12
2017
30/12
2018
29/12
2019
28/12
2020
26/12
2021
25/12
2022
31/12
2023
30/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa67,16170,37279,47486,39291,471
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.87%+4.78%+12.93%+8.7%+5.88%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,98331,73537,04640,34241,868
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,17838,63742,42846,05049,603
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.38%+3.92%+9.81%+8.54%+7.72%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55.36%54.9%53.39%53.3%54.23%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,45927,70630,57033,79836,064
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.24%+4.71%+10.34%+10.56%+6.7%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa711719752771804
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,74926,99329,81433,18335,292
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1-64-156-32
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,71910,93111,85812,25213,539
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.31%+1.98%+8.48%+3.32%+10.5%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.96%15.53%14.92%14.18%14.8%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-928-1,257-1,799-780-859
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.87%-35.45%-43.12%+56.64%-10.13%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-928-1,257-1,799-780-859
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---5841
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,7919,67410,05911,53012,721
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--183,321108
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-109-316-9-3,087-967
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,3129,0699,82110,70511,417
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.34%-2.61%+8.29%+9%+6.65%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.87%12.89%12.36%12.39%12.48%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9591,8942,1421,7272,262
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3537,1757,6798,9789,155
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39-55-61-68-81
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3147,1207,6188,9109,074
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41.56%-2.65%+6.99%+16.96%+1.84%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.89%10.12%9.59%10.31%9.92%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3147,1207,6188,9109,074
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.235.145.516.466.59
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40.88%-1.67%+7.23%+17.13%+2.14%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.25.125.496.426.56
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40.79%-1.54%+7.23%+16.94%+2.18%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3991,3851,3821,3801,376
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4071,3921,3891,3871,383
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.794.024.254.534.95
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.71%+6.06%+5.59%+6.53%+9.28%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,98513,32714,43314,89216,328
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.29%+2.63%+8.3%+3.18%+9.64%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa