🤑 Còn ưu đãi nào hời hơn thế. Hãy nhanh tay nhận ngay ưu đãi GIẢM 60% ngày Thứ Sáu Đen trước khi hết hạn….NHẬN ƯU ĐÃI

Occidental Petroleum Corporation (OXY)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
48.15
+0.44(+0.92%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập OXY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,91117,80925,95636,63428,257
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.32%-14.83%+45.75%+41.14%-22.87%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,3878,4689,65912,06311,283
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,5249,34116,29724,57116,974
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.27%-25.42%+74.47%+50.77%-30.92%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59.89%52.45%62.79%67.07%60.07%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,77717,67611,91410,90611,000
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+49.15%+80.79%-32.6%-8.46%+0.86%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1409961,1151,1611,524
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2121,4842,0702,8192,431
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,747-8,3354,38313,6655,974
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41.57%-403.42%+152.59%+211.77%-56.28%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.14%-46.8%16.89%37.3%21.14%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-663-1,734-1,326-560-806
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-201.36%-161.54%+23.53%+57.77%-43.93%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-880-1,852-1,492-713-945
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa217118166153139
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-731375631793534
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,353-9,6943,68813,8985,702
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa736-1,666192308522
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-88-180-22-260
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa354-15,7053,70514,1176,429
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-93.69%-4,536.44%+123.59%+281.03%-54.46%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.69%-88.19%14.27%38.54%22.75%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa861-2,1729158131,733
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-522-14,8312,32213,3044,696
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-145----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-667-14,8312,32213,3044,696
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-116.15%-2,123.54%+115.66%+472.95%-64.7%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.19%-83.28%8.95%36.32%16.62%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa318844810883946
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-970-14,3771,98012,4213,750
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.2-15.652.1213.414.22
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-122.19%-1,205.99%+113.53%+533.28%-68.55%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.2-15.652.0612.43.9
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-122.26%-1,204.17%+113.16%+502.05%-68.52%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa809.5918.7935926.2889.2
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa809.5918.7958.81,002960.9
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.140.820.040.520.72
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.29%-73.89%-95.12%+1,200%+38.46%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,1726,86113,11220,59113,019
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.86%-25.2%+91.11%+57.04%-36.77%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aa