💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Nike Inc (NKE)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
82.14
+0.54(+0.66%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
82.17+0.03(+0.04%)

Báo cáo Thu nhập NKE B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/05
2016
31/05
2017
31/05
2018
31/05
2019
31/05
2020
31/05
2021
31/05
2022
31/05
2023
31/05
2024
31/05
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,40344,53846,71051,21751,362
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.38%+19.08%+4.88%+9.65%+0.28%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,16224,53725,23128,92528,411
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,24120,00121,47922,29222,951
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.06%+23.15%+7.39%+3.79%+2.96%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.42%44.91%45.98%43.52%44.68%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,12612,77014,80416,37716,197
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.34%-2.71%+15.93%+10.63%-1.1%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,12612,77014,80416,37716,197
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1157,2316,6755,9156,754
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.72%+132.13%-7.69%-11.39%+14.18%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.33%16.24%14.29%11.55%13.15%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-89-262-2056161
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-81.63%-194.38%+21.76%+102.93%+2,583.33%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-151-296-299-291-269
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa623494297430
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-139-14181280201
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8876,9556,6516,2017,116
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----27
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8876,6616,6516,2016,700
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39.87%+130.72%-0.15%-6.77%+8.05%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.72%14.96%14.24%12.11%13.04%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3489346051,1311,000
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5395,7276,0465,0705,700
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5395,7276,0465,0705,700
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36.98%+125.56%+5.57%-16.14%+12.43%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.79%12.86%12.94%9.9%11.1%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5395,7276,0465,0705,700
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.633.643.833.273.76
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36.14%+123.52%+5.18%-14.67%+14.94%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.63.563.753.233.73
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-35.74%+122.5%+5.34%-13.87%+15.48%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,558.81,5731,578.81,551.61,517.6
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,591.61,609.41,610.81,569.81,529.7
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.961.071.191.331.45
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.05%+12.04%+11.21%+11.34%+9.43%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2348,0287,5156,7747,598
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.91%+89.61%-6.39%-9.86%+12.16%
% Biên EBITDA
aa.aa