Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
Chỉ báo Kỹ thuật | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
Tổng kết | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,350.00 | 25,500.00 | 24,200.00 | +250.0 | +1.03% | 7.95M | Ho Chi Minh | |||
24,450.00 | 25,150.00 | 23,900.00 | +500.0 | +2.08% | 6.14M | Ho Chi Minh | |||
17,850.00 | 18,350.00 | 17,700.00 | +50.0 | +0.28% | 1.01M | Ho Chi Minh | |||
224,900.00 | 232,600.00 | 224,000.00 | -700.0 | -0.31% | 985.40K | Ho Chi Minh | |||
35,800.00 | 36,800.00 | 35,800.00 | -500.0 | -1.37% | 40.00K | Ho Chi Minh | |||
16,100.00 | 16,300.00 | 14,000.00 | +2,100 | +15.00% | 35.10K | Hà Nội | |||
148,700.00 | 140,500.00 | 136,000.00 | +9,700 | +6.98% | 716.10K | Ho Chi Minh | |||
29,450.00 | 30,200.00 | 28,800.00 | +900.0 | +3.13% | 29.09M | Ho Chi Minh | |||
5,170.00 | 5,170.00 | 5,170.00 | -380.0 | -6.85% | 581.00K | Ho Chi Minh | |||
80,000.00 | 83,200.00 | 79,700.00 | +1,300.0 | +1.63% | 1.66M | Ho Chi Minh | |||
63,000.00 | 66,000.00 | 59,100.00 | -400.0 | -0.63% | 4.80K | Ho Chi Minh | |||
15,250.00 | 15,500.00 | 15,000.00 | +50.0 | +0.33% | 135.20K | Ho Chi Minh | |||
76,700.00 | 77,100.00 | 76,000.00 | -900 | -1.17% | 978.90K | Ho Chi Minh | |||
35,300.00 | 37,200.00 | 34,500.00 | -950.0 | -2.61% | 6.18M | Ho Chi Minh | |||
16,400.00 | 16,900.00 | 16,400.00 | -300.0 | -1.80% | 59.00K | Hà Nội |