Lululemon Athletica Inc (L1UL34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
563.38
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập L1UL34 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
01/02
2016
31/01
2017
29/01
2018
28/01
2019
03/02
2020
02/02
2021
31/01
2022
30/01
2023
29/01
2024
28/01
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,979.34,401.886,256.628,110.529,619.28
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.01%+10.62%+42.14%+29.63%+18.6%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,755.911,937.892,648.053,618.184,009.87
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,223.392,463.993,608.574,492.345,609.41
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.41%+10.82%+46.45%+24.49%+24.87%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55.87%55.98%57.68%55.39%58.31%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,334.281,651.262,233.822,766.23,402.23
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20.16%+23.76%+35.28%+23.83%+22.99%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,334.251,646.12,225.032,757.453,397.22
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa889.11812.731,374.751,726.142,207.18
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.97%-8.59%+69.15%+25.56%+27.87%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.34%18.46%21.97%21.28%22.95%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.28-0.640.514.1643.06
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa897.39812.091,375.261,730.32,250.24
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---10.18-
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.1--45.42-44.19
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa897.39819.351,333.871,332.572,175.74
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.47%-8.7%+62.8%-0.1%+63.27%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.55%18.61%21.32%16.43%22.62%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa251.8230.44358.55477.77625.55
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa645.6588.91975.32854.81,550.19
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa645.6588.91975.32854.81,550.19
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+33.44%-8.78%+65.61%-12.36%+81.35%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.22%13.38%15.59%10.54%16.12%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa645.6588.91975.32854.81,550.19
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.954.527.526.712.23
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+36.53%-8.71%+66.28%-10.91%+82.7%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.934.57.496.6812.2
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+36.57%-8.72%+66.44%-10.81%+82.63%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa130.39130.29129.77127.67126.73
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa130.96130.87130.3128.02127.06
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,051.04998.211,598.962,017.932,586.56
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+26.89%-5.03%+60.18%+26.2%+28.18%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.41%22.68%25.56%24.88%26.89%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa889.11812.731,374.751,726.142,207.18
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)