Louisiana-Pacific Corporation (LPX)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
112.36
+0.09(+0.08%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
112.360.00(0.00%)

Báo cáo Thu nhập LPX B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3102,3993,9153,8542,581
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.32%+3.85%+63.19%-1.56%-33.03%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0071,5661,9522,3551,981
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3038331,9631,499600
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-59.27%+174.92%+135.65%-23.64%-59.97%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.12%34.72%50.14%38.89%23.25%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa231187220267257
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa726461,7431,232343
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-86.67%+797.22%+169.81%-29.32%-72.16%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.12%26.93%44.52%31.97%13.29%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9-15-1334
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-550%-66.67%+13.33%+123.08%+33.33%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19-19-14-11-14
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10411418
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-57-4-6-35
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa586381,7261,229312
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---2-16
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-83-14-14-62-20
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-236061,7041,159252
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-104.41%+2,734.78%+181.19%-31.98%-78.26%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1%25.26%43.52%30.07%9.76%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1312140227474
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-104971,3731,083178
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5243-
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-54991,3771,086178
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-101.27%+10,080%+175.95%-21.13%-83.61%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.22%20.8%35.17%28.18%6.9%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-54871,306888178
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.044.3913.4611.382.47
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-101.46%+10,893.08%+206.88%-15.44%-78.28%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.044.3513.3711.342.46
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-101.47%+10,801.11%+207.36%-15.18%-78.31%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123111977872
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123112987872
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.540.580.680.880.96
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.85%+7.41%+17.24%+29.41%+9.09%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2007531,8571,359461
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-69.88%+276.5%+146.61%-26.82%-66.08%
% Biên EBITDA