Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Loews Corp (L)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
86.08
+0.14(+0.16%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
86.080.00(0.00%)

Báo cáo Thu nhập L B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,93112,58314,65714,04415,901
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
Bảo Phí và Doanh Thu Niên Kim
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất và Cổ Tức
Các Doanh Thu Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.15%-15.73%+16.48%-4.18%+13.22%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,4287,6498,1758,6679,480
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1101,7801,8611,8052,180
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3933,1544,6213,5724,241
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,12212,65512,09912,66613,637
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Quyền Lợi Bảo Hiểm
Tổng Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm/Phí Bảo Lãnh Phát Hành
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.85%-3.56%-4.39%+4.69%+7.67%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8066,1706,3716,6537,068
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3831,4101,4431,4901,644
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,9335,0754,2854,5234,925
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,809-722,5581,3782,264
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+26.5%-103.98%+3,652.78%-46.13%+64.3%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.12%-0.57%17.45%9.81%14.24%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-591-515-424-378-376
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--7326139120
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,218-6602,1601,1392,008
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+42.29%-154.19%+427.27%-47.27%+76.29%
Phí Sáp Nhập & Tái Cấu Trúc
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-99-804--25-12
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,119-1,4642,1601,1141,996
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+34.17%-230.83%+247.54%-48.43%+79.17%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa248-173475223451
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa871-1,2911,6858911,545
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61360-123-69-111
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa932-9311,5628221,434
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.54%-199.89%+267.78%-47.38%+74.45%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.24%-7.4%10.66%5.85%9.02%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa932-9311,5628221,434
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.08-3.326.023.396.3
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.46%-207.87%+281.12%-43.73%+86.22%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.07-3.3263.386.29
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.27%-208.18%+280.66%-43.67%+86.09%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa302.7280.32259.67242.83227.48
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa303.35280.32260.2243.28227.81
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.250.250.250.250.25
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%0%0%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7526623,0731,8902,802
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.51%-75.94%+364.2%-38.5%+48.25%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.43%5.26%20.97%13.46%17.62%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,809-722,5581,3782,264
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)