Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
73,700.00 | 73,900.00 | 72,000.00 | +1,500.0 | +2.08% | 2.86M | Ho Chi Minh | |||
52,400.00 | 52,400.00 | 51,100.00 | +600.0 | +1.16% | 1.57M | Ho Chi Minh | |||
72,600.00 | 73,400.00 | 72,100.00 | -900 | -1.22% | 1.87M | Ho Chi Minh | |||
74,000.00 | 75,000.00 | 72,900.00 | -800 | -1.07% | 1.38M | Ho Chi Minh | |||
15,600.00 | 15,800.00 | 15,100.00 | +100.0 | +0.65% | 1.09M | Ho Chi Minh | |||
17,900.00 | 17,900.00 | 17,900.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
18,150.00 | 18,300.00 | 16,700.00 | +850.00 | +4.91% | 3.28M | Ho Chi Minh | |||
24,000.00 | 25,000.00 | 23,200.00 | -500 | -2.04% | 3.47M | Hà Nội | |||
5,600.00 | 5,670.00 | 5,360.00 | +60.0 | +1.08% | 632.40K | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
9,000.00 | 9,090.00 | 8,500.00 | 0.0 | 0.00% | 354.80K | Ho Chi Minh | |||
71,300.00 | 72,700.00 | 69,500.00 | -1,200.0 | -1.66% | 984.20K | Ho Chi Minh | |||
19,700.00 | 19,800.00 | 17,950.00 | +900.0 | +4.79% | 15.53M | Ho Chi Minh | |||
17,000.00 | 17,000.00 | 14,900.00 | +2,000 | +13.33% | 2.10K | Hà Nội | |||
37,000.00 | 37,000.00 | 37,000.00 | +2,500 | +7.25% | 134.00 | Hà Nội |