Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Leche Gloria SA (GLORIAI1)

Lima
Tiền tệ tính theo PEN
6.00
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập GLORIAI1 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,547.594,753.55,010.15,233.855,361.77
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.4%+4.53%+5.4%+4.47%+2.44%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,709.593,803.994,060.164,234.164,363.46
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa838949.51949.94999.68998.31
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.73%+13.31%+0.05%+5.24%-0.14%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.43%19.97%18.96%19.1%18.62%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa540.33508.8568.85595.83612.94
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.68%-5.84%+11.8%+4.74%+2.87%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa543.38524.36589.57606629.83
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.05-15.56-20.72-10.18-16.9
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa297.67440.71381.09403.86385.37
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.02%+48.05%-13.53%+5.97%-4.58%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.55%9.27%7.61%7.72%7.19%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-58.41-38.32-31.18-55.41-82.46
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.93%+34.4%+18.64%-77.72%-48.84%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-66.6-47.29-38.74-84.36-109.75
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.198.977.5728.9627.28
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.021.2516.39-13.05-3.39
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa239.24403.65366.3335.41299.52
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.931.360.250.730.67
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--15.28-10.47
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa280.05405.01381.83334.26302.6
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+26.02%+44.62%-5.72%-12.46%-9.47%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.16%8.52%7.62%6.39%5.64%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa108.08146.5142.94108.03107.94
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa162.24222.13238.89226.23194.66
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.080.01--3.87-5.14
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa162.32222.14238.89222.37189.52
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.64%+36.85%+7.54%-6.92%-14.77%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.57%4.67%4.77%4.25%3.53%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa172.06258.52238.89222.37189.52
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.410.610.570.530.45
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.7%+50.25%-7.59%-6.92%-14.77%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.410.610.570.530.45
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.7%+50.25%-7.59%-6.92%-14.77%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa421.62421.62421.62421.62421.62
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa421.62421.62421.62421.62421.62
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.191.92--0.47
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.45%+887.41%---
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa454.36605.26551.2565.08539.21
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.93%+33.21%-8.93%+2.52%-4.58%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.99%12.73%11%10.8%10.06%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa297.67440.71381.09403.86385.37
* Trong Hàng Triệu PEN (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)