🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

KT&G Corp ADR (KTGSF)

Luxembourg
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
30.20
-0.80(-2.58%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập KTGSF B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,963,202.35,055,311.495,228,351.65,851,4065,862,608
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-+1.86%+3.42%+11.92%+0.19%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,101,620.012,140,966.32,365,664.722,907,0273,071,372
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,861,582.292,914,345.192,862,686.882,944,3792,791,236
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-+1.84%-1.77%+2.85%-5.2%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa57.66%57.65%54.75%50.32%47.61%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,481,991.711,441,162.51,524,303.41,676,7291,623,900
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.31%-2.76%+5.77%+10%-3.15%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa49,67352,72563,54450,53150,655
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,335,426.711,290,101.51,357,560.41,517,6451,460,223
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,07127,80329,52431,30728,225
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,379,590.581,473,182.691,338,383.481,267,6501,167,336
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.06%+6.78%-9.15%-5.28%-7.91%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27.8%29.14%25.6%21.66%19.91%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39,921.0238,56820,15529,29252,071
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.92%-3.39%-47.74%+45.33%+77.77%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,850.98-6,004-17,844-34,772-45,706
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46,77244,57237,99964,06497,777
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,005.76-115,123.8290,729.0196,29015,809
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,430,517.361,396,626.871,449,267.491,393,2321,235,216
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,261147,503-1,23035,8697,978
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,933-5,047-24,567-24,463-14,035
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,460,243.361,604,861.871,439,553.491,429,5191,248,382
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.42%+9.9%-10.3%-0.7%-12.67%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29.42%31.75%27.53%24.43%21.29%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa423,044.73438,492.94415,440.94415,602318,836
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,037,198.631,171,643.1971,758.751,005,327922,361
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,195.4491.375,499.9610,458-19,699
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,035,003.181,171,734.47977,258.711,015,785902,662
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.19%+13.21%-16.6%+3.94%-11.14%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.85%23.18%18.69%17.36%15.4%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,035,003.181,166,460.311,029,612.511,024,375909,847
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,196.179,278.248,321.378,560.97,905.1
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.18%+13.2%-10.31%+2.88%-7.66%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,196.179,278.248,321.378,560.97,905.1
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.18%+13.2%-10.31%+2.88%-7.66%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa126.28125.72123.73119.66115.1
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa126.28125.72123.73119.66115.1
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----5,200
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,564,812.581,676,503.691,555,543.481,493,1051,408,409
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.35%+7.14%-7.22%-4.01%-5.67%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.53%33.16%29.75%25.52%24.02%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,379,590.581,473,182.691,338,383.481,267,6501,167,336
* Trong Hàng Triệu KRW (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)