Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Jp Morgan Chase Ds Series Gg Pref (JPM_pj)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
21.90
-0.05(-0.23%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập JPM_pj B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa84,04064,52357,86492,807170,588
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.43%-23.22%-10.32%+60.39%+83.81%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,7959,9605,55326,09781,321
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.35%-62.83%-44.25%+369.96%+211.61%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa57,24554,56352,31166,71089,267
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.97%-4.69%-4.13%+27.53%+33.81%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,58517,480-9,2566,3899,320
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.66%+212.98%-152.95%+169.03%+45.88%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51,66037,08361,56760,32179,947
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.93%-28.22%+66.02%-2.02%+32.54%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58,47465,38869,33161,97765,723
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa65,02965,54171,33676,13283,212
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45,10536,93059,56246,16662,458
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.45%-18.12%+61.28%-22.49%+35.29%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.9536.0445.537.7542.88
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2391,11500846
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,86635,81559,56246,16661,612
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.06%-20.17%+66.3%-22.49%+33.46%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.7434.9545.537.7542.3
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,4356,68411,2288,49012,060
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36,43129,13148,33437,67649,552
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36,43129,13148,33437,67649,552
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.19%-20.04%+65.92%-22.05%+31.52%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.08%28.43%36.92%30.81%34.02%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7891,7211,8311,7841,792
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34,64227,41046,50335,89247,760
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.758.8915.3912.116.25
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.93%-17.31%+73.08%-21.37%+34.3%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.728.8815.3612.0916.23
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.11%-17.16%+72.97%-21.29%+34.24%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,221.53,082.43,021.52,965.82,938.6
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,230.43,087.43,026.62,9702,943.1
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.43.63.844.1
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25%+5.88%+5.56%+5.26%+2.5%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)