Turkiye Is Bankasi AS Class B (ISBTR)

Istanbul
Tiền tệ tính theo TRY
515,002.50
+40.00(+0.01%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập ISBTR B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa47,992.0369,517.74140,855.5257,674.69599,336.84
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1%+44.85%+102.62%+82.94%+132.59%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,898.2632,530.3654,160.6168,229.61519,552.26
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.34%+72.13%+66.49%+210.61%+208.84%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,093.7736,987.3786,694.989,445.0879,784.58
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.49%+27.13%+134.39%+3.17%-10.8%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,379.1112,667.7613,055.9519,759.3624,863.49
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.77%+11.32%+3.06%+51.34%+25.83%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,714.6624,319.6173,638.9669,685.7354,921.09
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.32%+37.29%+202.8%-5.37%-21.19%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,257.3623,376.0760,190.66136,874.1201,041.07
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,485.6529,605.455,808.33114,692.33183,865.29
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,486.3718,090.2978,021.2991,867.572,096.87
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.69%+72.51%+331.29%+17.75%-21.52%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.837.9358.344.4828.17
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-180.73-859.03-6,489.43-7,980.990
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,667.118,949.3284,510.7299,848.4972,096.87
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+26.18%+77.64%+345.98%+18.15%-27.79%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.3539.7363.1548.3428.17
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,915.353,389.0615,453.0413,478.538,329.62
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,751.7515,560.2669,057.6886,369.9563,767.25
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,096.31-2,019.2-7,459.01-14,116.18-18,230.37
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,655.4413,541.0661,598.6772,253.7745,536.88
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.74%+103.46%+354.9%+17.3%-36.98%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.19%28.39%46.03%34.98%17.79%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,655.4413,541.0661,598.6772,253.7745,536.88
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.270.542.462.89-
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.74%+103.46%+354.9%+17.3%-
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.270.542.462.89-
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.74%+103.46%+354.9%+17.3%-
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,999.9925,000.2325,000.2325,000.23-
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,999.9925,000.2325,000.2325,000.23-
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.050.370.29-
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+584.97%-21.7%-
* Trong Hàng Triệu TRY (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)