Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Hydro One Limited (H)

Toronto
Tiền tệ tính theo CAD
46.23
+0.44(+0.96%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ H

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6142,0302,1492,2602,412
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.48%+25.77%+5.86%+5.17%+6.73%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8021,7969651,0501,085
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4923303314
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa752760785798852
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11-549369379461
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,628-1,977-2,077-2,085-2,693
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.39%-21.44%-5.06%-0.39%-29.16%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,513-1,718-1,928-1,994-2,558
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-115-133-149-91-135
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-439674-289-185-170
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả (Đã Thu Nợ)
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-210.03%+253.53%-142.88%+35.99%+8.11%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,7176,7955,0507,0858,925
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2174,0704,1506,3356,550
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5002,7259007502,375
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,569-5,086-4,709-6,603-8,381
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,326-4,433-3,905-6,000-7,650
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,243-653-804-603-731
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6714152
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--418---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-588-617-629-662-700
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5-7-15-20-16
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-453727-217-10-451
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48330757540530
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3075754053079
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-192.63-220.5-624.88-245.25-764.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.56%-14.47%-183.39%+60.75%-211.72%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.21%0.98%0.40%0.67%-1.16%
* Trong Hàng Triệu CAD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)
Cài Đặt Ứng Dụng của Chúng Tôi