Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Trung Tính | Bán | Bán |
Tổng kết | Trung Tính | Bán | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17,700.00 | 17,700.00 | 17,100.00 | +400.0 | +2.31% | 24.50K | Ho Chi Minh | |||
35,300.00 | 37,200.00 | 34,500.00 | -1,150.0 | -3.16% | 6.18M | Ho Chi Minh | |||
37,100.00 | 37,100.00 | 37,100.00 | 0 | 0.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
29,600.00 | 29,750.00 | 28,950.00 | +150.0 | +0.51% | 1.98M | Ho Chi Minh | |||
13,150.00 | 13,500.00 | 13,100.00 | -250.0 | -1.87% | 10.02M | Ho Chi Minh | |||
3,000.00 | 3,000.00 | 2,300.00 | +300 | +11.11% | 34.10K | Hà Nội | |||
10,700.00 | 10,900.00 | 10,500.00 | +100.0 | +0.94% | 1.56M | Hà Nội | |||
78,300.00 | 78,300.00 | 77,300.00 | +1,200.0 | +1.56% | 16.00K | Ho Chi Minh | |||
20,400.00 | 20,400.00 | 20,400.00 | +200 | +0.99% | 200.00 | Ho Chi Minh | |||
102,000.00 | 102,500.00 | 98,300.00 | +1,500.0 | +1.49% | 1.43M | Ho Chi Minh | |||
28,100.00 | 28,100.00 | 25,000.00 | +1,800.0 | +6.84% | 47.00K | Ho Chi Minh | |||
9,100.00 | 9,100.00 | 9,000.00 | -900.0 | -9.00% | 1.10K | Hà Nội | |||
6,400.00 | 6,400.00 | 6,400.00 | -1,100.0 | -14.67% | 100.00 | Hà Nội | |||
8,200.00 | 8,600.00 | 8,200.00 | -400.0 | -4.65% | 12.40K | Hà Nội | |||
7,040.00 | 7,150.00 | 6,910.00 | -60.0 | -0.85% | 1.02M | Ho Chi Minh |