🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Global Payments Inc (GPN)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
91.08
+0.22(+0.24%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập GPN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/05
2016
31/05
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,911.897,423.568,523.768,975.529,654.42
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+45.91%+51.13%+14.82%+5.3%+7.56%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,058.93,612.133,735.533,746.523,707.52
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,852.993,811.434,788.245,2295,946.9
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.61%+33.59%+25.63%+9.21%+13.73%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58.08%51.34%56.18%58.26%61.6%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,061.572,917.483,429.363,251.583,733.87
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+39.47%+41.52%+17.55%-5.18%+14.83%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,061.572,917.483,429.363,251.583,733.87
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa791.42893.951,358.881,977.422,213.03
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.22%+12.96%+52.01%+45.52%+11.92%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.11%12.04%15.94%22.03%22.92%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-269.79-310.95-308.68-416.6-516.09
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-54.36%-15.26%+0.73%-34.96%-23.88%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-301.2-326.8-328-437-629.8
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.4115.8519.3220.4113.71
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.8471.55106.773.2537.55
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa531.47654.551,156.91,634.081,734.49
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----199.09-136.74
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa531.47682.251,156.9310.011,237.84
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.46%+28.37%+69.57%-73.2%+299.3%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.82%9.19%13.57%3.45%12.82%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa62.1977.15169.03166.69209.02
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa469.28605.1987.86143.311,028.82
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.66-20.58-22.4-31.82-42.59
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa430.61584.52965.46111.49986.23
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.74%+35.74%+65.17%-88.45%+784.57%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.77%7.87%11.33%1.24%10.22%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa430.61584.52965.46111.49986.23
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.171.953.30.413.78
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.78%-10.04%+68.88%-87.72%+832.22%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.161.953.290.43.77
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.94%-9.72%+68.72%-87.84%+842.5%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa198.3299.22292.66275.19261.13
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa199.13300.52293.67275.58261.7
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.410.780.9511
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+925%+90.24%+21.15%+5.82%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,669.752,508.393,050.263,639.883,989.72
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+26.88%+50.23%+21.6%+19.33%+9.61%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.99%33.79%35.79%40.55%41.33%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa