🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Stellantis NV (STLAM)

Milan
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
12.080
+0.092(+0.77%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập STLAM B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58,99347,656149,419179,592189,544
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.31%-19.22%+213.54%+20.19%+5.54%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46,62538,250119,943144,281151,342
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,3689,40629,47635,31138,202
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.4%-23.95%+213.37%+19.8%+8.19%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.97%19.74%19.73%19.66%20.15%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3556,01813,63514,26615,237
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.42%-18.18%+126.57%+4.63%+6.81%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4312,1034,3365,1225,493
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,9243,9159,2999,1449,744
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0133,38815,84121,04522,965
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.75%-32.42%+367.56%+32.85%+9.12%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.5%7.11%10.6%11.72%12.12%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21-140-413441,551
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+89.34%-566.67%-195%+110.65%+3,425%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-156-191-601-1,022-1,127
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa135511881,0662,678
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-163-93585-385-683
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,8293,15516,01320,70423,833
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-142-71-151-124-184
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4692,84215,12919,50822,418
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.28%-18.07%+432.34%+28.94%+14.92%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.88%5.96%10.13%10.86%11.83%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5485041,9112,7293,793
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5842,02314,20816,77918,625
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-383150-820-29
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2012,17314,20016,79918,596
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.23%-32.11%+553.47%+18.3%+10.7%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.43%4.56%9.5%9.35%9.81%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5382,48813,21016,79918,596
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.631.614.225.346.15
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-48.51%-1.08%+161.69%+26.7%+15.13%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.551.534.225.346.15
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-48.65%-0.78%+174.97%+26.7%+15.13%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,558.051,5443,132.623,144.253,023.1
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,639.791,626.943,132.623,144.253,023.1
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--1.041.341.55
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+28.85%+15.67%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,2914,75319,60825,39427,714
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.43%-24.45%+312.54%+29.51%+9.14%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa