💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Dno ASA (DNONOK)

Stockholm
Tiền tệ tính theo NOK
Miễn trừ Trách nhiệm
12.5400
+0.2900(+2.37%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập DNONOK B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa971.4614.91,004.11,377667.5
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.13%-36.7%+63.29%+37.14%-51.53%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa541.4590443.1460.9364.8
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43024.9561916.1302.7
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.17%-94.21%+2,153.01%+63.3%-66.96%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44.27%4.05%55.87%66.53%45.35%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa244.8195.3189.3484.6108.6
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+137.44%-20.22%-3.07%+156%-77.59%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa137.255.1129.7105.463.4
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.324.934.625.531.3
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa185.2-170.4371.7431.5194.1
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.69%-192.01%+318.13%+16.09%-55.02%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.07%-27.71%37.02%31.34%29.08%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-89.4-89.5-81.9-49.8-11.4
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-80.61%-0.11%+8.49%+39.19%+77.11%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-99-94.9-83.6-62.7-47.9
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.65.41.712.936.5
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.1-4.7-1.1-13.7-26.2
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa79.7-264.6288.7368156.5
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----5.8
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-47.8-425.7220.2346.5151.3
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-114.82%-790.59%+151.73%+57.36%-56.33%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.92-69.2321.9325.1622.67
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-121.3-139.816.3-38.4132.7
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.5-285.9203.9384.918.6
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.5-285.9203.9384.918.6
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-79.25%-488.98%+171.32%+88.77%-95.17%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.57%-46.5%20.31%27.95%2.79%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.5-285.9203.9384.918.6
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.07-0.290.210.390.02
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-79.01%-513.16%+171.34%+86.56%-95.13%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.07-0.290.210.390.02
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-79.28%-518.59%+171.34%+86.56%-95.13%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,036.37975.73975.43986.97980.04
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,036.37975.73975.43986.97980.04
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.020.020.080.1
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.71%+2.56%-2.71%+235.33%+29.54%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa569.8319.3616.51,013.7367.8
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.63%-43.96%+93.08%+64.43%-63.72%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58.66%51.93%61.4%73.62%55.1%
EBIT
aa.aaaa.aa