Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua | Bán | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12,200.00 | 12,300.00 | 12,200.00 | +100.0 | +0.83% | 158.50K | Ho Chi Minh | |||
24,400.00 | 24,400.00 | 23,600.00 | +500.0 | +2.09% | 3.91K | Hà Nội | |||
16,400.00 | 16,400.00 | 16,400.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
20,400.00 | 20,500.00 | 20,200.00 | +500.00 | +2.51% | 93.80K | Ho Chi Minh | |||
5,450.00 | 5,500.00 | 5,440.00 | +90.00 | +1.68% | 525.20K | Ho Chi Minh | |||
22,500.00 | 22,850.00 | 22,450.00 | +100.0 | +0.45% | 443.70K | Ho Chi Minh | |||
106,500.00 | 107,100.00 | 106,100.00 | +500.0 | +0.47% | 23.10K | Ho Chi Minh | |||
78,800.00 | 79,700.00 | 77,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
49,400.00 | 49,500.00 | 48,000.00 | +850.0 | +1.75% | 18.10K | Ho Chi Minh | |||
8,700.00 | 9,000.00 | 8,600.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
24,550.00 | 24,850.00 | 24,500.00 | -50.0 | -0.20% | 203.60K | Ho Chi Minh | |||
75,200.00 | 75,600.00 | 75,100.00 | -100 | -0.13% | 14.30K | Ho Chi Minh | |||
53,800.00 | 53,900.00 | 51,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
10,400.00 | 10,450.00 | 10,400.00 | +50.0 | +0.48% | 5.10K | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 11,500.00 | 10,800.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |