🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Cromwell Property Group (CMW)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
Miễn trừ Trách nhiệm
0.445
-0.005(-2.22%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CMW B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa477.2470.9488.2228.6219.7
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.66%-1.32%+3.67%-53.17%-3.89%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa89.388.975.44137.7
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa387.9382412.8187.6182
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.95%-1.52%+8.06%-54.55%-2.99%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa81.29%81.12%84.56%82.06%82.84%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa145.5119.712550.746.4
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa242.4262.3287.8136.9135.6
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.37%+8.21%+9.72%-52.43%-0.95%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa50.8%55.7%58.95%59.89%61.72%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-69.6-71.1-73-73-74.4
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.63%-2.16%-2.67%0%-1.92%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-69.6-71.1-73-73-74.4
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.526.226.6-19.5-24.2
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa172.3217.4241.444.437
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.297.554-272.1-315.1
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa181.2308.3287.3-231.9-278.9
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.73%+70.14%-6.81%-180.72%-20.27%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.97%65.47%58.85%-101.44%-126.95%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.60.124.1-10.81.4
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa177.6308.2263.2-443.8-531.6
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--0.1---
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa177.6308.1263.2-443.8-531.6
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.07%+73.48%-14.57%-268.62%-19.78%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.22%65.43%53.91%-194.14%-241.97%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa177.6308.1263.2-221.1-280.3
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.070.120.1-0.08-0.11
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.38%+72.44%-14.64%-183.98%-26.78%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.070.120.1-0.08-0.11
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.33%+72.65%-14.65%-184.26%-26.78%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,600.452,616.12,618.32,618.92,618.9
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,609.922,625.82,627.72,618.92,618.9
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.080.070.070.060.03
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.45%-6.67%-7.14%-15.38%-44%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa244.3264.8289.9142.3140.9
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.28%+8.39%+9.48%-50.91%-0.98%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51.19%56.23%59.38%62.25%64.13%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa242.4262.3287.8136.9135.6
* Trong Hàng Triệu AUD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)