Commercial Facilities Company (FACI)

Thành Phố Kuwait
Tiền tệ tính theo KWD
258.000
-2.000(-0.77%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập FACI B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.886.218.9517.4213.06
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.45%-65.33%+205.69%-8.06%-25.06%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.886.218.9517.4213.06
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.45%-65.33%+205.69%-8.06%-25.06%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa100%100%100%100%100%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.583.434.465.094.33
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.33%-25.09%+29.88%+14.34%-15.08%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.233.433.954.694.06
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.35-0.510.410.27
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.32.7714.512.338.73
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.21%-79.18%+423.47%-14.94%-29.19%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.17-0.05-0.18-1.98-0.28
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.132.7214.3210.358.45
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.15----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.04-3.36-0.09-0.010.05
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.32-0.6414.2310.378.48
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.86%-104.8%+2,323.44%-27.13%-18.22%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa74.52%-10.32%75.09%59.52%64.96%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.13----
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.19-0.6414.2310.378.48
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.01-0.01-0.01-0.01-0
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.18-0.6514.2310.368.48
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.69%-104.93%+2,288.46%-27.16%-18.18%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa73.73%-10.49%75.07%59.47%64.94%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.18-0.6514.2310.368.48
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.03-00.030.020.02
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.74%-104.93%+2,290.07%-27.15%-18.09%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.03-00.030.020.02
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.74%-104.93%+2,290.07%-27.15%-18.09%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa507.95507.82507.82507.8507.26
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa507.95507.82507.82507.8507.26
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.020.010.020.020.02
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.88%-44.44%+50%+6.67%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
* Trong Hàng Triệu KWD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)