Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

COFCO Meat Holdings Ltd (1610)

Hồng Kông
Tiền tệ tính theo HKD
1.440
+0.010(+0.70%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 1610 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,078.6718,922.1113,227.6112,900.6811,568.32
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.55%+70.8%-30.09%-2.47%-10.33%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,285.711,872.7910,238.8610,649.6911,921.47
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,792.967,049.322,988.752,251-353.15
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+790.68%+293.17%-57.6%-24.68%-115.69%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.18%37.25%22.59%17.45%-3.05%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa610.64933.54771.35664.12860.7
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.33%+52.88%-17.37%-13.9%+29.6%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa610.64933.54771.35664.12860.7
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,182.326,115.782,217.41,586.88-1,213.85
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+387.4%+417.27%-63.74%-28.44%-176.49%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.67%32.32%16.76%12.3%-10.49%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-126.76-108.1-109.63-125.21-58.43
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-30.9%+14.72%-1.42%-14.21%+53.33%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-162.33-156.27-123.37-176.86-132.24
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.5748.1713.7451.6573.8
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa203.3295.36244.76126.84332.43
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,258.896,103.052,352.531,588.52-939.86
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.86-38.4-5.92-8.39118.08
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa279.18-2,127.08-2,347.97-1,103.03644.32
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,531.493,937.57-1.36477.1-177.45
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+340.72%+157.11%-100.03%+35,284.37%-137.19%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.82%20.81%-0.01%3.7%-1.53%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.27-87.06482.45120.17-6.44
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,522.224,024.63-483.8356.93-171.01
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51.5-29.5124.1-0.2635.33
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,573.733,995.12-459.7356.67-135.68
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+350.73%+153.86%-111.51%+177.59%-138.04%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.21%21.11%-3.48%2.76%-1.17%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,573.733,995.12-459.7356.67-135.68
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.41.02-0.120.09-0.03
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+350.73%+153.86%-111.51%+177.59%-133.51%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.41.02-0.120.09-0.03
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+350.73%+153.86%-111.51%+177.59%-133.51%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9023,9023,9023,9024,429.23
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9023,9023,9023,9024,429.23
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.270.15--
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-+523.64%-46.43%--
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,465.016,463.332,639.892,114.28-632.6
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,016.62%+341.18%-59.16%-19.91%-129.92%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.22%34.16%19.96%16.39%-5.47%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa