💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Cisco Systems Inc (CSCO)

Mexico
Tiền tệ tính theo MXN
Miễn trừ Trách nhiệm
1,022.00
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Bảng Cân đối Kế toán CSCO

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
25/07
2016
30/07
2017
29/07
2018
28/07
2019
27/07
2020
25/07
2021
31/07
2022
30/07
2023
29/07
2024
27/07
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,57339,11236,71743,34836,862
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,8099,1757,07910,1237,508
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.5%-22.31%-22.84%+43%-25.83%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,61015,34312,18816,21111,096
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,52310,14610,5279,20610,023
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,52310,14610,5279,20610,023
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2821,5592,5683,6443,373
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3432,8804,3554,1644,862
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14-191765
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3432,8664,3553,9734,097
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa94,85397,49794,002101,852124,413
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.01%+2.79%-3.58%+8.35%+22.15%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3743,4333,0003,0563,156
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,93512,01311,16811,02910,939
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,561-8,580-8,168-7,973-7,783
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1698493,4003,1132,363
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35,38241,78740,87340,35369,879
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33,80638,16838,30438,53558,660
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5763,6192,5691,81811,219
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,35512,31610,01211,98212,153
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,7144,8844,0093,4833,376
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9904,3604,4496,5766,262
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6513,0721,5541,9232,515
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,33126,25725,64031,30940,584
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3592,5132,5942,8422,802
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1223,8183,3163,9843,608
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--600-10,853
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3462,8458212,063863
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0052,5084991,750499
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa341337322313364
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,50417,08118,30922,42022,458
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8398019614,2351,439
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,40612,14812,78413,90816,249
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2594,1324,5644,2774,770
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa56,93356,22254,22957,49978,956
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.35%-1.25%-3.54%+6.03%+37.32%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,5789,0188,4266,68219,621
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa661831724707906
aa.aaaa.aa