🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Andritz AG (ANDR)

Prague
Tiền tệ tính theo CZK
Miễn trừ Trách nhiệm
1,641.50
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập ANDR B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,680.366,703.36,464.87,547.58,666.9
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.72%+0.34%-3.56%+16.75%+14.83%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,452.783,768.43,424.14,059.34,798.1
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,227.582,934.93,040.73,488.23,868.8
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.13%-9.07%+3.6%+14.72%+10.91%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48.31%43.78%47.03%46.22%44.64%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,037.412,674.92,5842,928.83,215
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.16%-11.93%-3.4%+13.34%+9.77%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,047.541,826.11,836.42,015.22,220.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa738.68617.8518.9678.1777.8
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa190.17260456.7559.4653.8
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-44.48%+36.72%+75.65%+22.49%+16.88%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.85%3.88%7.06%7.41%7.54%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-44.93-21.6-16.94.631.2
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-89.61%+51.92%+21.76%+127.22%+578.26%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-69.27-40.3-36.2-32.3-37.3
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.3418.719.336.968.5
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa72.4952.7-10.5-30.5-26.7
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa217.73291.1429.3533.5658.3
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.931115.335.68.8
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.44-16.50.3-9.415.3
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa180.92280.9439.6540.9688.2
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40.53%+55.27%+56.5%+23.04%+27.23%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.71%4.19%6.8%7.17%7.94%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58.1677.2117.9138.3183.9
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa122.75203.7321.7402.6504.3
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.053.43.875.9
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa127.8207.1325.5409.6510.2
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-42.43%+62.05%+57.17%+25.84%+24.56%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.91%3.09%5.03%5.43%5.89%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa127.8207.1325.5409.6510.2
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.272.083.284.145.15
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-42.09%+63.58%+57.48%+26.29%+24.39%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.272.083.274.135.13
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-42.21%+63.78%+57.21%+26.3%+24.21%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa100.4199.4799.2798.9299.05
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa100.4199.4799.5299.1999.51
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.511.652.12.5
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-67.74%+100%+65%+27.27%+19.05%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa395.67446.6639.8745823.5
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.47%+12.87%+43.26%+16.44%+10.54%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.92%6.66%9.9%9.87%9.5%
EBIT
aa.aaaa.aa