🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

American International Group Inc (AIG)

Mexico
Tiền tệ tính theo MXN
Miễn trừ Trách nhiệm
1,441.00
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập AIG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa49,31743,33752,14354,43446,683
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
Bảo Phí và Doanh Thu Niên Kim
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất và Cổ Tức
Các Doanh Thu Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.63%-12.13%+20.32%+4.39%-14.24%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33,57631,44034,29034,76936,051
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,42513,59014,55111,73714,608
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,316-1,6933,3027,928-3,976
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42,71740,60039,72738,07141,935
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Quyền Lợi Bảo Hiểm
Tổng Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm/Phí Bảo Lãnh Phát Hành
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.03%-4.96%-2.15%-4.17%+10.15%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,23428,42826,90824,96229,181
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,1644,2114,5244,5574,808
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,3197,9618,2958,5527,946
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6002,73712,41616,3634,748
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+209.71%-58.53%+353.64%+31.79%-70.98%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.38%6.32%23.81%30.06%10.17%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,417-1,457-1,305-1,125-1,136
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22737817-25120
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,4101,65811,12815,2133,732
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+745.31%-69.35%+571.17%+36.71%-75.47%
Phí Sáp Nhập & Tái Cấu Trúc
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-218-435-433-570-553
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa125-8,5253,044-82643
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-309-392-26236
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,287-7,29313,34714,2993,858
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,957.2%-237.94%+283.01%+7.13%-73.02%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,166-1,4602,4413,025-20
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,169-5,82910,90611,2733,878
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-821-115-539-1,046-235
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,348-5,94410,36710,2273,643
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+55,900%-277.54%+274.41%-1.35%-64.38%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.79%-13.72%19.88%18.79%7.8%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2229292929
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,278-5,97710,33810,1993,614
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.74-6.8812.113.15.02
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9,230.69%-283.9%+276%+8.25%-61.65%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.69-6.8811.9512.944.98
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9,125%-286.45%+273.69%+8.28%-61.51%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa876.75869.31854.32778.62719.51
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa889.51869.31864.88787.94725.23
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.281.281.281.281.4
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%0%0%+9.38%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,6066,85716,95820,7728,962
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+54.89%-40.92%+147.31%+22.49%-56.86%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.53%15.82%32.52%38.16%19.2%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6002,73712,41616,3634,748
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)