📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

ALK-Abello B (0OIR)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo DKK
149.45
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 0OIR B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2743,4913,9164,5114,824
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.32%+6.63%+12.17%+15.19%+6.94%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3521,4581,5141,7191,788
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9222,0332,4022,7923,036
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.2%+5.78%+18.15%+16.24%+8.74%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58.7%58.24%61.34%61.89%62.94%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9261,8592,0922,3202,369
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.59%-3.48%+12.53%+10.9%+2.11%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa466496630665618
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4611,3631,4631,6561,753
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1--1-1-2
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4174310472667
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+95.35%+4,450%+78.16%+52.26%+41.31%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.12%4.98%7.92%10.46%13.83%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22-29-22-20-10
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-69.23%-31.82%+24.14%+9.09%+50%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39-34-23-24-22
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1751412
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10-199-3-9
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16126297449648
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15-1---
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-30-24-18-1-1
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31101279447647
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+69.9%+425.81%+176.24%+60.22%+44.74%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.95%2.89%7.12%9.91%13.41%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa197660112161
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5025219335486
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5025219335486
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.59%+150%+776%+52.97%+45.07%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.53%0.72%5.59%7.43%10.07%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5025219335486
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.230.1111.522.2
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.65%+149.87%+771.72%+52.2%+44.65%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.230.110.991.512.2
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.65%+149.43%+772.25%+52.53%+45.54%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa217.77218.32219.39220.5221.15
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa217.77219.89220.99221.37221.28
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa152311469637834
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+94.87%+104.61%+50.8%+35.82%+30.93%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.64%8.91%11.98%14.12%17.29%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa