🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Alibaba Group Holding Ltd (BABA34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
Miễn trừ Trách nhiệm
22.17
+0.36(+1.65%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ BABA34

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
31/03
2016
31/03
2017
31/03
2018
31/03
2019
31/03
2020
31/03
2021
31/03
2022
31/03
2023
31/03
2024
31/03
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa180,607231,786142,759199,752182,593
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.63%+28.34%-38.41%+39.92%-8.59%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa149,433150,57862,24972,78380,009
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42,42747,90948,06546,93844,504
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32,671-17,20950,59566,54971,829
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,41850,508-18,15013,482-13,749
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-108,072-244,194-198,592-135,506-21,824
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.46%-125.95%+18.67%+31.77%+83.89%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32,550-41,450-53,309-34,330-32,087
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---644373
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14,536-19,137-4,087-1,204-2,204
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-107-126-11-5699
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-60,879-183,481-141,185-100,61111,395
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70,85330,082-64,449-65,619-108,244
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,058.51%-57.54%-314.24%-1.82%-64.96%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,71938,4109,42722,79020,570
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,71938,4109,42722,79020,570
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31,741-7,061-16,713-11,448-18,105
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31,741-7,061-16,713-11,448-18,105
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa91,50617510911843
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--773-61,225-74,746-88,745
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----17,946
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,631-6693,953-2,226-4,861
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,100-7,187-8,8343,5304,389
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147,48810,487-129,1162,15756,914
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa183,015310,775319,014190,929191,211
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa330,503321,262189,898193,086248,125
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa114,051.25186,604.7562,516.5114,021.88122,730.88
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.87%+63.61%-66.5%+82.39%+7.64%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---340.18%459.53%
* Trong Hàng Triệu CNY (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)