🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Aboitiz Power Corp ADR (ABZPY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
11.61
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập ABZPY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa125,635.16110,376.65134,359.22193,993.59206,383.68
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.51%-12.15%+21.73%+44.38%+6.39%
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa96,779.2883,496.76106,149.43164,190.61175,314.82
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Nhiên Liệu & Điện Năng Đã Mua
Hoạt Động Và Bảo Trì
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.79%-13.72%+27.13%+54.68%+6.78%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35,835.1431,409.2541,496.569,379.3371,460.87
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,660.719,242.0110,704.0712,486.4113,934.22
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,895.710,973.3611,202.2711,863.6713,109.56
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,387.7431,872.1442,746.5970,461.276,810.17
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,855.8726,879.8928,209.829,802.9731,068.86
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.94%-6.85%+4.95%+5.65%+4.25%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.97%24.35%21%15.36%15.05%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14,047.65-14,253.53-13,142.86-13,375.39-14,153.06
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,559.085,852.0210,161.9216,573.8221,665.44
(Khoản Lỗ) Thu Nhập Trên Khoản Đầu Tư Vốn Sở Hữu
Dự Phòng Quỹ Vốn Dùng Trong Xây Dựng
Các Thu Nhập (Chi Phí) Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,813.962,675.149,479.715,134.9719,817.77
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,316.382,467.781,744.772,578.631,714.81
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,659.0119,131.4625,572.0933,680.140,964.74
Lãi (Lỗ) Khi Bán Khoản Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-304.63-88.23-214.03-34.8412.63
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,397.2820,883.1324,655.9332,711.6243,742.3
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.5%-10.75%+18.07%+32.67%+33.72%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,215.56,061.913,862.44,701.017,276.87
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,181.7814,821.2220,793.5228,010.6236,465.43
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,859.11-2,243.55-1,707.85-2,011.95-3,363.71
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,322.6812,577.6819,085.6725,998.6733,101.72
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.2%-27.39%+51.74%+36.22%+27.32%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.79%11.4%14.2%13.4%16.04%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,322.6812,577.6819,085.6725,998.6733,101.72
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.351.712.593.534.52
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.2%-27.39%+51.74%+36.22%+28.02%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.351.712.593.534.52
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.2%-27.39%+51.74%+36.22%+28.02%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,358.67,358.67,358.67,358.67,318.14
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,358.67,358.67,358.67,358.67,318.14
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.180.851.451.872.3
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.73%-27.97%+70.59%+28.97%+22.99%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,528.536,534.1939,412.0740,320.8642,690.21
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.93%-2.65%+7.88%+2.31%+5.88%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29.87%33.1%29.33%20.78%20.68%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,855.8726,879.8928,209.829,802.9731,068.86
* Trong Hàng Triệu PHP (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)