Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🧠 Nhóm đầu tư khôn ngoan đang âm thầm mua những viên ngọc ẩn bị định giá thấp này
Xem CP được chọn

Lịch Kinh tế

vn.investing.com/economic-calendar/?entry=header_strip

Lịch Kinh tế
Đăng nhập / Đăng Ký Miễn Phí ngay bây giờ để lưu lại múi giờ và cài đặt bộ lọc.
Sửa Cảnh Báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Tần Suất

Phương pháp giao

Cửa sổ bật lên ở trang web

Thông báo Ứng Dụng Di Động

Trạng Thái

Quốc gia:

Chọn Tất Cả
Xóa
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Thời gian:

Thể loại:

Chọn Tất Cả
Xóa

Tầm quan trọng:

 Thời Gian Hiện Tại: 05:37     
  • (GMT -11:00) Midway Island
  • (GMT -11:00) Samoa
  • (GMT -10:00) Hawaii
  • (GMT -8:00) Alaska
  • (GMT -7:00) Arizona
  • (GMT -7:00) Baja California
  • (GMT -7:00) Pacific Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
  • (GMT -6:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
  • (GMT -6:00) Mountain Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Bogota, Lima, Quito
  • (GMT -5:00) Central America
  • (GMT -5:00) Central Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Saskatchewan
  • (GMT -4:00) Asuncion
  • (GMT -4:00) Caracas
  • (GMT -4:00) Cuiaba
  • (GMT -4:00) Eastern Time (US & Canada)
  • (GMT -4:00) Georgetown, La Paz, Manaus, San Juan
  • (GMT -4:00) Indiana (East)
  • (GMT -4:00) Santiago
  • (GMT -3:00) Atlantic Time (Canada)
  • (GMT -3:00) Brasilia
  • (GMT -3:00) Buenos Aires
  • (GMT -3:00) Cayenne, Fortaleza
  • (GMT -3:00) Montevideo
  • (GMT -2:30) Newfoundland
  • (GMT -2:00) Greenland
  • (GMT -1:00) Cape Verde Is.
  • (GMT) Azores
  • (GMT) Coordinated Universal Time
  • (GMT) Monrovia, Reykjavik
  • (GMT +1:00) Casablanca
  • (GMT +1:00) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
  • (GMT +1:00) Lagos
  • (GMT +1:00) West Central Africa
  • (GMT +2:00) Amsterdam, Berlin, Bern, Rome, Stockholm, Vienna
  • (GMT +2:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
  • (GMT +2:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
  • (GMT +2:00) Cairo
  • (GMT +02:00) Johannesburg
  • (GMT +2:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
  • (GMT +2:00) Windhoek
  • (GMT +3:00) Amman
  • (GMT +3:00) Baghdad
  • (GMT +3:00) Beirut
  • (GMT +3:00) Damascus
  • (GMT +3:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
  • (GMT +3:00) Istanbul
  • (GMT +3:00) Jerusalem
  • (GMT +3:00) Kuwait, Riyadh
  • (GMT +3:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
  • (GMT +3:00) Nairobi
  • (GMT +3:30) Tehran
  • (GMT +4:00) Abu Dhabi, Dubai, Muscat
  • (GMT +4:00) Baku
  • (GMT +4:30) Kabul
  • (GMT +5:00) Ekaterinburg
  • (GMT +5:00) Karachi
  • (GMT +5:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
  • (GMT +5:30) Colombo
  • (GMT +5:45) Kathmandu
  • (GMT +6:00) Dhaka
  • (GMT +6:30) Yangon (Rangoon)
  • (GMT +7:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  • (GMT +8:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
  • (GMT +08:00) Manila
  • (GMT +8:00) Singapore
  • (GMT +9:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
  • (GMT +9:00) Seoul
  • (GMT +9:30) Adelaide
  • (GMT +10:00) Brisbane
  • (GMT +10:00) Canberra, Melbourne, Sydney
  • (GMT +10:00) Vladivostok
  • (GMT +11:00) Solomon Is., New Caledonia
  • (GMT +12:00) Auckland, Wellington
  • (GMT +12:00) Eniwetok, Kwajalein
Tất cả các dữ liệu được truyền trực tuyến, và được cập nhật tự động.
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
8/5/2025
03:35   JPY Đấu Giá JGB 10 Năm 1.274%   1.405%
06:00   GBP Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Năm trên năm) (Tháng 4)   2.6% 2.8%
06:00   GBP Chỉ Số Giá Nhà Halifax (Tháng trên tháng) (Tháng 4)   0.2% -0.5%
06:00   EUR Xuất Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 3)   1.0% 1.8%
06:00   EUR Nhập Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 3)   0.4% 0.7%
06:00   EUR Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 3)   0.9% -1.3%
06:00   EUR Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 3)   19.0B 17.7B
06:00   EUR Sản Lượng Công Nghiệp Đức (Năm trên năm) (Tháng 3)     -4.00%
06:00   NOK Sản Lượng Sản Xuất của Na Uy (Tháng trên tháng) (Tháng 3)     1.4%
06:00   ZAR Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 4)     67.45B
06:00   ZAR Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái Ròng (USD) (Tháng 4)     63.167B
07:00   EUR Sản Lượng Công Nghiệp của Tây Ban Nha (Năm trên năm) (Tháng 3)     -1.9%
07:30   SEK Quyết Định Lãi Suất của Thụy Điển   2.25% 2.25%
08:00   NOK Quyết Định Lãi Suất của Na Uy   4.50% 4.50%
08:30   HKD Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 4)     413.10B
08:40   EUR Đấu Giá Bonos 3 Năm của Tây Ban Nha     2.292%
08:40   EUR Đấu Giá Obligacion 30 Năm của Tây Ban Nha     3.691%
08:40   EUR Đấu Giá Bonos 5 Năm của Tây Ban Nha     2.756%
09:00   GBP Lãi Suất Vay Thế Chấp (GBP) (Tháng 4)     7.23%
09:00   BRL Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI của Brazil (Tháng trên tháng) (Tháng 3)     -0.12%
09:40   EUR Bài Phát Biểu của Balz, từ Ngân Hàng Buba, Đức        
10:00   EUR Irish CPI (Năm trên năm) (Tháng 4)     2.0%
10:00   EUR CPI Ai Len (Tháng trên tháng) (Tháng 4)     0.7%
10:00   EUR HICP Ai Len (Tháng trên tháng) (Tháng 4)   0.4% 0.7%
10:00   EUR HICP Ai Len (Năm trên năm) (Tháng 4)   2.0% 1.8%
11:00   GBP Cắt giảm theo số phiếu của MPC (Tháng 5)   9 1
11:00   GBP Gia tăng theo số phiếu của MPC (Tháng 5)   0 0
11:00   GBP Không thay đổi theo số phiếu của MPC (Tháng 5)   0 8
11:00   GBP Quyết Định Lãi Suất (Tháng 5)   4.25% 4.50%
11:00   GBP Biên Bản Họp của MPC        
11:00   BRL Chỉ Số Lạm Phát IGP-DI (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Sẵn Có Nội Địa) (Tháng trên tháng) (Tháng 4)     -0.50%
11:00   ZAR Sản Lượng Sản Xuất (Năm trên năm) (Tháng 3)     -3.2%
11:00   ZAR Sản Lượng Sản Xuất (Tháng trên tháng) (Tháng 3)     0.3%
12:00   GBP Báo Cáo Lạm Phát của BOE      
12:30   USD Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp   1,890K 1,916K
12:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu   231K 241K
12:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần     226.00K
12:30   USD Năng Suất Phi Nông Nghiệp (Quý trên quý) (Quý 1)     -0.4% 1.5%
12:30   USD Phí Tổn Nhân Công Đơn Vị (Quý trên quý) (Quý 1)     5.3% 2.2%
13:00   BRL Sản Xuất Tự Động (Tháng trên tháng) (Tháng 4)     -12.6%
13:00   BRL Doanh Số Bán Ô Tô Brazil (Tháng trên tháng) (Tháng 4)     5.7%
13:00   EUR Thành viên Ban kiểm soát ECB Tuominen phát biểu        
13:15   GBP Bài phát biểu của Bailey, Thống đốc BoE        
14:00   USD Tồn Kho Bán Sỉ (Tháng trên tháng) (Tháng 3)   0.5% 0.5%
14:00   USD Doanh Số Bán Sỉ (Tháng trên tháng) (Tháng 3)     2.4%
14:00   CAD Đánh Giá Hệ Thống Tài Chính BoC        
14:30   USD Dự Trữ Khí Tự Nhiên   103B 107B
15:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần     4.240%
15:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần     4.220%
17:00   USD Đấu Giá Trái Phiếu 30 Năm     4.813%
17:00   USD Atlanta Fed GDPNow (Quý 2)     2.2% 2.2%
20:30   USD Fed's Balance Sheet     6,709B
20:30   USD Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang     3.000T
23:00   KRW Tài Khoản Vãng Lai của Hàn Quốc (Tháng 3)     7.18B
23:30   JPY Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Năm trên năm) (Tháng 3)   0.2% -0.5%
23:30   JPY Chi Tiêu Hộ Gia Đình (Tháng trên tháng) (Tháng 3)   -0.5% 3.5%
23:30   JPY Tổng lương của người lao động (Tháng 3)   2.4% 3.1%
23:30   JPY Lương Giờ Phụ Trội (Năm trên năm) (Tháng 3)     2.20%
23:50   JPY Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 4)     1,272.5B
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu
Bản báo cáo
Mức Biến Động Mong Đợi Thấp
Mức Biến Động Mong Đợi Trung Bình
Mức Biến Động Mong Đợi Cao
Thêm vào trang web của bạn

TIn Chỉ báo Kinh tế

Doanh số bán lẻ của Hungary tăng nhẹ trong tháng 3
Doanh số bán lẻ của Hungary tăng nhẹ trong tháng 3 Theo Investing.com - 23 giờ trước

Investing.com — Ngành bán lẻ của Hungary đã ghi nhận mức tăng nhẹ trong tháng 3, theo dữ liệu từ Cục Thống kê Trung ương (KSH) công bố vào hôm thứ Tư. Doanh số bán lẻ điều chỉnh...

Giá tiêu dùng Thụy Điển tăng nhẹ trong tháng 4
Giá tiêu dùng Thụy Điển tăng nhẹ trong tháng 4 Theo Investing.com - 23 giờ trước

Investing.com — Giá tiêu dùng Thụy Điển đã tăng nhẹ trong tháng 4, theo dữ liệu sơ bộ được Cơ quan Thống kê Thụy Điển (SCB) công bố. Số liệu cho thấy mức tăng 0,2% so với tháng...

Đơn hàng công nghiệp Đức tăng 3,6% trong tháng 3
Đơn hàng công nghiệp Đức tăng 3,6% trong tháng 3 Theo Investing.com - 23 giờ trước

Investing.com — Đơn hàng công nghiệp Đức đã tăng 3,6% trong tháng 3 so với tháng trước, theo thông báo từ cơ quan thống kê liên bang vào hôm thứ Tư. Mức tăng này được ghi nhận sau...

Hiển thị thêm 
Miễn trừ Trách nhiệm: Do tính chất luôn biến động của thị trường tài chính, lịch trình các sự kiện kinh tế và các chỉ báo thay đổi liên tục. Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ lịch kinh tế với bạn, nhưng cũng xin nhắc nhở bạn rằng, do các tác nhân bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, Investing.com không thể chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất giao dịch hay những thua lỗ nào khác xảy ra khi sử dụng lịch kinh tế.
© 2007-2025 Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email