ZAR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
ZAR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ZAR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
ZAR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ZAR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ZAR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ZAR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
ZAR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ZAR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ZAR/THB | Baht Thái | ||
ZAR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
ZAR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ZAR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ZAR/SGD | Đô la Singapore | ||
ZAR/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
ZAR/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
ZAR/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
ZAR/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
ZAR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ZAR/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
ZAR/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
ZAR/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
ZAR/BBD | Đô la Barbados | ||
ZAR/JMD | Đô la Jamaica | ||
ZAR/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
ZAR/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
ZAR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
ZAR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ZAR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
ZAR/NAD | Đô la Namibia | ||
ZAR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ZAR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ZAR/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
ZAR/MWK | Đồng Kwacha của Malawi | ||
ZAR/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
ZAR/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
ZAR/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
ZAR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
ZAR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ZAR/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
ZAR/CAD | Đô la Canada | ||
ZAR/MXN | Peso Mexico | ||
ZAR/USD | Đô la Mỹ | ||
ZAR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
ZAR/NOK | Krone Na Uy | ||
ZAR/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ZAR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ZAR/EUR | Đồng Euro | ||
ZAR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
ZAR/HUF | Forint Hungary | ||
ZAR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
ZAR/PLN | Zloty Ba Lan | ||
ZAR/RON | Đồng Leu Romania | ||
ZAR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ZAR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
ZAR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
ZAR/AUD | Đô la Úc | ||
ZAR/NZD | Đô la New Zealand | ||
ZAR/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.075 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.543 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 64.609 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 31.082 | Bán | ||
Williams %R | -42.537 | Mua | ||
CCI(14) | -16.6525 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.744 | Trung Tính | ||
ROC | -0.091 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3961 Bán | | 0.3961 Bán | | |
MA10 | 0.3963 Bán | | 0.3961 Bán | | |
MA20 | 0.3961 Bán | | 0.3961 Bán | | |
MA50 | 0.3968 Bán | | 0.3971 Bán | | |
MA100 | 0.3992 Bán | | 0.3992 Bán | | |
MA200 | 0.4037 Bán | | 0.4014 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3942 | 0.3949 | 0.3957 | 0.3963 | 0.3971 | 0.3977 | 0.3985 |
Fibonacci | 0.3949 | 0.3954 | 0.3957 | 0.3963 | 0.3969 | 0.3972 | 0.3977 |
Camarilla | 0.396 | 0.3962 | 0.3963 | 0.3963 | 0.3966 | 0.3967 | 0.3968 |
Woodie | 0.3942 | 0.3949 | 0.3957 | 0.3963 | 0.3971 | 0.3977 | 0.3985 |
DeMark | - | - | 0.396 | 0.3965 | 0.3974 | - | - |