XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.837 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.146 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 40.608 | Bán | ||
MACD(12,26) | -20.95 | Bán | ||
ADX(14) | 36.24 | Mua | ||
Williams %R | -0.742 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -69.3855 | Bán | ||
ATR(14) | 972.625 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 33.135 | Bán | ||
ROC | -0.652 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -337.0225 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 217004.5063 Mua | | 217142.9156 Mua | | |
MA10 | 217357.0891 Bán | | 217300.4603 Bán | | |
MA20 | 217749.3070 Bán | | 217386.7523 Bán | | |
MA50 | 217021.8250 Mua | | 216862.8265 Mua | | |
MA100 | 215621.9408 Mua | | 216231.3902 Mua | | |
MA200 | 215304.3987 Mua | | 215090.7362 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 216733 | 216804 | 216879 | 216950 | 217025 | 217096 | 217171 |
Fibonacci | 216804 | 216860 | 216894 | 216950 | 217006 | 217040 | 217096 |
Camarilla | 216914 | 216927 | 216941 | 216950 | 216967 | 216981 | 216994 |
Woodie | 216735 | 216805 | 216881 | 216951 | 217027 | 217097 | 217173 |
DeMark | - | - | 216914 | 216968 | 217060 | - | - |