XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.45 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.749 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 721.312 | Mua | ||
ADX(14) | 62.482 | Mua | ||
Williams %R | -0.114 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 130.8666 | Mua | ||
ATR(14) | 335.4185 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 536.6071 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.422 | Mua | ||
ROC | 0.691 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1172.2201 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 231531.4625 Mua | | 231506.0860 Mua | | |
MA10 | 231261.0438 Mua | | 231294.9335 Mua | | |
MA20 | 230890.6945 Mua | | 230619.4136 Mua | | |
MA50 | 229111.2972 Mua | | 230104.7173 Mua | | |
MA100 | 230515.2652 Mua | | 230591.8446 Mua | | |
MA200 | 232176.3930 Bán | | 231732.7361 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 230635 | 231021 | 231265 | 231652 | 231896 | 232283 | 232527 |
Fibonacci | 231021 | 231262 | 231411 | 231652 | 231893 | 232042 | 232283 |
Camarilla | 231335 | 231393 | 231451 | 231652 | 231566 | 231624 | 231682 |
Woodie | 230563 | 230985 | 231193 | 231616 | 231824 | 232247 | 232455 |
DeMark | - | - | 231458 | 231748 | 232089 | - | - |