XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.524 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.758 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 15.158 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 478.308 | Mua | ||
ADX(14) | 19.593 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.215 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -55.8372 | Bán | ||
ATR(14) | 1127.4587 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.217 | Trung Tính | ||
ROC | -0.214 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -553.4757 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 238364.0250 Mua | | 238468.7306 Bán | | |
MA10 | 238612.7812 Bán | | 238648.8956 Bán | | |
MA20 | 239208.9867 Bán | | 238412.1056 Mua | | |
MA50 | 236697.4725 Mua | | 237087.8542 Mua | | |
MA100 | 234655.8409 Mua | | 235675.2597 Mua | | |
MA200 | 234006.5986 Mua | | 234277.0150 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 237857 | 238096 | 238247 | 238486 | 238637 | 238876 | 239026 |
Fibonacci | 238096 | 238245 | 238337 | 238486 | 238635 | 238727 | 238876 |
Camarilla | 238291 | 238327 | 238363 | 238486 | 238434 | 238470 | 238506 |
Woodie | 237813 | 238074 | 238203 | 238464 | 238593 | 238854 | 238982 |
DeMark | - | - | 238172 | 238448 | 238562 | - | - |