XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.083 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.408 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 18.851 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 122.743 | Mua | ||
ADX(14) | 38.833 | Mua | ||
Williams %R | -0.632 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -56.3516 | Bán | ||
ATR(14) | 472.6016 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -23.5402 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 53.457 | Mua | ||
ROC | -0.121 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -107.7066 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 168669.3625 Bán | | 168714.2225 Bán | | |
MA10 | 168737.7047 Bán | | 168724.4507 Bán | | |
MA20 | 168781.2680 Bán | | 168674.2502 Bán | | |
MA50 | 168190.5559 Mua | | 168336.5962 Mua | | |
MA100 | 167872.9955 Mua | | 168574.8265 Mua | | |
MA200 | 169611.4987 Bán | | 168593.7348 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 168318 | 168428 | 168612 | 168722 | 168906 | 169016 | 169201 |
Fibonacci | 168428 | 168540 | 168610 | 168722 | 168834 | 168904 | 169016 |
Camarilla | 168714 | 168741 | 168768 | 168722 | 168822 | 168849 | 168876 |
Woodie | 168354 | 168446 | 168648 | 168740 | 168942 | 169034 | 169237 |
DeMark | - | - | 168519 | 168676 | 168813 | - | - |