XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.764 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.533 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 151.921 | Mua | ||
ADX(14) | 24.228 | Bán | ||
Williams %R | -0.569 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 32.3643 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 115.9699 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.387 | Mua | ||
ROC | 0.224 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 81.9792 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 44209.055 Bán | | 44218.831 Bán | | |
MA10 | 44191.113 Bán | | 44192.805 Bán | | |
MA20 | 44139.928 Mua | | 44071.433 Mua | | |
MA50 | 43714.569 Mua | | 43851.271 Mua | | |
MA100 | 43617.082 Mua | | 43796.671 Mua | | |
MA200 | 43965.632 Mua | | 43662.543 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 44219.816 | 44250 | 44274.933 | 44305.117 | 44330.05 | 44360.234 | 44385.168 |
Fibonacci | 44250 | 44271.055 | 44284.062 | 44305.117 | 44326.172 | 44339.179 | 44360.234 |
Camarilla | 44284.71 | 44289.762 | 44294.815 | 44305.117 | 44304.92 | 44309.972 | 44315.024 |
Woodie | 44217.192 | 44248.688 | 44272.309 | 44303.805 | 44327.426 | 44358.922 | 44382.544 |
DeMark | - | - | 44290.025 | 44312.663 | 44345.142 | - | - |