XAG/AUD | Đô la Úc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.929 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.409 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.12 | Bán | ||
ADX(14) | 28.137 | Mua | ||
Williams %R | -33.938 | Mua | ||
CCI(14) | 82.3314 | Mua | ||
ATR(14) | 0.207 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0188 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.776 | Mua | ||
ROC | 0.111 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0299 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 52.575 Mua | | 52.578 Mua | | |
MA10 | 52.553 Mua | | 52.570 Mua | | |
MA20 | 52.606 Mua | | 52.658 Mua | | |
MA50 | 52.972 Bán | | 52.879 Bán | | |
MA100 | 53.132 Bán | | 52.998 Bán | | |
MA200 | 53.051 Bán | | 52.794 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 52.217 | 52.289 | 52.432 | 52.504 | 52.647 | 52.719 | 52.863 |
Fibonacci | 52.289 | 52.371 | 52.422 | 52.504 | 52.586 | 52.637 | 52.719 |
Camarilla | 52.517 | 52.536 | 52.556 | 52.504 | 52.595 | 52.615 | 52.635 |
Woodie | 52.253 | 52.307 | 52.468 | 52.522 | 52.683 | 52.737 | 52.899 |
DeMark | - | - | 52.468 | 52.522 | 52.683 | - | - |