XAG/AUD | Đô la Úc | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.973 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.774 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.766 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.265 | Mua | ||
ADX(14) | 36.911 | Mua | ||
Williams %R | -0.504 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 124.6495 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1925 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1891 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.456 | Mua | ||
ROC | 1.841 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.5172 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 49.299 Mua | | 49.351 Mua | | |
MA10 | 49.269 Mua | | 49.218 Mua | | |
MA20 | 48.978 Mua | | 49.024 Mua | | |
MA50 | 48.491 Mua | | 48.760 Mua | | |
MA100 | 48.665 Mua | | 48.594 Mua | | |
MA200 | 48.461 Mua | | 48.389 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 49.142 | 49.201 | 49.282 | 49.341 | 49.421 | 49.481 | 49.561 |
Fibonacci | 49.201 | 49.255 | 49.288 | 49.341 | 49.394 | 49.427 | 49.481 |
Camarilla | 49.323 | 49.336 | 49.349 | 49.341 | 49.374 | 49.387 | 49.4 |
Woodie | 49.152 | 49.206 | 49.292 | 49.346 | 49.431 | 49.486 | 49.571 |
DeMark | - | - | 49.311 | 49.355 | 49.45 | - | - |