XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 76.717 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 67.071 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 6.542 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 24.13 | Mua | ||
ADX(14) | 58.74 | Mua | ||
Williams %R | -10.489 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 77.1524 | Mua | ||
ATR(14) | 8.3126 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2.342 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.243 | Mua | ||
ROC | 1.718 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 29.0108 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2262.029 Mua | | 2263.119 Mua | | |
MA10 | 2262.396 Mua | | 2256.286 Mua | | |
MA20 | 2238.557 Mua | | 2238.444 Mua | | |
MA50 | 2183.139 Mua | | 2202.680 Mua | | |
MA100 | 2169.852 Mua | | 2177.997 Mua | | |
MA200 | 2151.115 Mua | | 2153.174 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2253.629 | 2256.26 | 2259.387 | 2262.018 | 2265.145 | 2267.776 | 2270.902 |
Fibonacci | 2256.26 | 2258.46 | 2259.819 | 2262.018 | 2264.217 | 2265.576 | 2267.776 |
Camarilla | 2260.93 | 2261.457 | 2261.985 | 2262.018 | 2263.041 | 2263.569 | 2264.096 |
Woodie | 2253.877 | 2256.384 | 2259.635 | 2262.142 | 2265.393 | 2267.9 | 2271.15 |
DeMark | - | - | 2260.702 | 2262.676 | 2266.46 | - | - |