XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.566 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 42.277 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 79.437 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -10.973 | Bán | ||
ADX(14) | 34.677 | Trung Tính | ||
Williams %R | -51.337 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -34.5061 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 11.7636 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.302 | Mua | ||
ROC | -0.977 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -7.3084 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2339.546 Mua | | 2339.569 Mua | | |
MA10 | 2339.379 Mua | | 2342.488 Mua | | |
MA20 | 2351.401 Bán | | 2350.459 Bán | | |
MA50 | 2373.254 Bán | | 2365.801 Bán | | |
MA100 | 2381.944 Bán | | 2373.437 Bán | | |
MA200 | 2376.860 Bán | | 2372.237 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2324.22 | 2327.412 | 2333.795 | 2336.986 | 2343.369 | 2346.56 | 2352.944 |
Fibonacci | 2327.412 | 2331.069 | 2333.329 | 2336.986 | 2340.643 | 2342.903 | 2346.56 |
Camarilla | 2337.544 | 2338.422 | 2339.3 | 2336.986 | 2341.055 | 2341.933 | 2342.81 |
Woodie | 2325.816 | 2328.21 | 2335.391 | 2337.784 | 2344.965 | 2347.358 | 2354.54 |
DeMark | - | - | 2335.39 | 2337.784 | 2344.965 | - | - |