XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.932 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 49.079 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 21.763 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -3.057 | Bán | ||
ADX(14) | 34.142 | Bán | ||
Williams %R | -75.69 | Bán | ||
CCI(14) | -164.2127 | Bán | ||
ATR(14) | 5.5627 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.2249 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 53.456 | Mua | ||
ROC | -0.063 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.2876 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2146.899 Bán | | 2146.299 Bán | | |
MA10 | 2147.778 Bán | | 2146.387 Bán | | |
MA20 | 2144.932 Bán | | 2147.546 Bán | | |
MA50 | 2156.781 Bán | | 2156.697 Bán | | |
MA100 | 2175.627 Bán | | 2166.024 Bán | | |
MA200 | 2167.828 Bán | | 2157.715 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2137.395 | 2140.51 | 2142.453 | 2145.568 | 2147.511 | 2150.626 | 2152.569 |
Fibonacci | 2140.51 | 2142.442 | 2143.636 | 2145.568 | 2147.5 | 2148.694 | 2150.626 |
Camarilla | 2143.007 | 2143.47 | 2143.934 | 2145.568 | 2144.861 | 2145.325 | 2145.789 |
Woodie | 2136.811 | 2140.218 | 2141.869 | 2145.276 | 2146.927 | 2150.334 | 2151.985 |
DeMark | - | - | 2141.482 | 2145.082 | 2146.54 | - | - |