USD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
USD/SGD | Đô la Singapore | ||
USD/THB | Baht Thái | ||
USD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
USD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
USD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
USD/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
USD/BND | Đô la Brunei | ||
USD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
USD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
USD/KHR | Đồng Riel Campuchia | ||
USD/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
USD/LAK | Đồng Kip Lào | ||
USD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
USD/MMK | Đồng Kyat Myanmar | ||
USD/MOP | Đồng Pataca Ma Cao | ||
USD/MVR | Đồng Rufiyaa của Maldives | ||
USD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
USD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
USD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
USD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
USD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
USD/UZS | Đồng Sum Uzbekistan | ||
USD/VND | Việt Nam Đồng | ||
USD/AZN | Đồng Manat của Azerbaijan | ||
USD/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
USD/KGS | Đồng som của Kyrgyzstan | ||
USD/TJS | Tajikistani somoni | ||
USD/MNT | |||
USD/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
USD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
USD/BIF | Đồng Franc của Burundi | ||
USD/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
USD/DJF | Đồng Franc Djibouti | ||
USD/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
USD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
USD/ETB | Đồng Birr Ethiopia | ||
USD/GHS | Đồng Cedi Ghana | ||
USD/GMD | Đồng Dalasi của Gambia | ||
USD/GNF | Đồng Franc Guinea | ||
USD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
USD/KMF | Đồng Franc Comoros | ||
USD/LSL | Đồng loti của Lesotho | ||
USD/LYD | Đồng Dinar của Libya | ||
USD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
USD/MGA | Đồng Ariary của Madagascar | ||
USD/MRU | Đồng Ouguiya của Mauritania | ||
USD/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
USD/MWK | Đồng Kwacha của Malawi | ||
USD/NAD | Đô la Namibia | ||
USD/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
USD/RWF | Đồng Franc Rwanda | ||
USD/SCR | Đồng Rupee của Seychelles | ||
USD/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
USD/SOS | Đồng Shilling Somalia | ||
USD/STN | Đồng Dobra của São Tomé/Príncipe | ||
USD/SZL | Đồng Lilangeni của Swaziland | ||
USD/TND | Đồng Dinar của Tunisia | ||
USD/TZS | Đồng Shilling của Tanzania | ||
USD/UGX | Đồng Shilling của Uganda | ||
USD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
USD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
USD/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
USD/MZN | Đồng Metical của Mozambique | ||
USD/AOA | Đồng kwanza của Angola | ||
USD/ZiGl | |||
USD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
USD/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
USD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
USD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
USD/COP | Đồng Peso Colombia | ||
USD/PEN | Đồng Sol Peru | ||
USD/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
USD/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
USD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
USD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
USD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
USD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
USD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
USD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
USD/NOK | Krone Na Uy | ||
USD/HUF | Forint Hungary | ||
USD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
USD/ALL | Đồng Lek của Albania | ||
USD/AMD | Đồng Dram của Armenia | ||
USD/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
USD/EUR | Đồng Euro | ||
USD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
USD/GEL | Đồng Lari của Georgia | ||
USD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
USD/MDL | Đồng Leu Moldova | ||
USD/MKD | Đồng Denar của Macedonia | ||
USD/RON | Đồng Leu Romania | ||
USD/RSD | Đồng Dinar Serbia | ||
USD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
USD/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
USD/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
USD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
USD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
USD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
USD/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
USD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
USD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
USD/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
USD/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
USD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
USD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
USD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
USD/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
USD/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
USD/AUD | Đô la Úc | ||
USD/FJD | Đô la Fiji | ||
USD/NZD | Đô la New Zealand | ||
USD/PGK | Đồng Kina của Papua New Guinea | ||
USD/VUV | Đồng vatu của Vanuatu | ||
USD/XPF | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | ||
USD/TMT | |||
USD/ARSB | |||
USD/CAD | Đô la Canada | ||
USD/MXN | Peso Mexico | ||
USD/BRLT | |||
USD/ANG | Đồng Guilder Antilles | ||
USD/BBD | Đô la Barbados | ||
USD/BSD | Đô la Bahamas | ||
USD/CUP | Đồng Peso Cuba | ||
USD/DOP | Đồng Peso Dominica | ||
USD/HTG | Đồng Gourde của Haiti | ||
USD/JMD | Đô la Jamaica | ||
USD/TTD | Đô la Trinidad | ||
USD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
USD/BZD | Đô la Belize | ||
USD/CRC | Đồng Colon của Costa Rica | ||
USD/GTQ | Đồng Quetzal của Guatemala | ||
USD/HNL | Đống Lempira của Honduras | ||
USD/NIO | Đồng Córdoba của Nicaragua | ||
USD/PAB | Đồng Balboa Panama | ||
USD/SVC | Đồng Colon của El Salvador |
89,166.00 | 88,902.00 | 89,433.00 | 88,639.00 | 680.06K | +0.32% | |
88,883.00 | 89,445.00 | 89,488.00 | 85,888.00 | 1.40M | -0.66% | |
89,472.00 | 88,860.00 | 89,553.00 | 88,546.00 | 695.87K | +0.69% | |
88,862.00 | 89,485.00 | 89,719.00 | 88,840.00 | 628.98K | -0.68% | |
89,473.00 | 89,350.00 | 89,948.00 | 88,784.00 | 1.01M | +0.22% | |
89,277.00 | 89,250.00 | 89,593.00 | 88,900.00 | 783.02K | +0.04% | |
89,244.00 | 89,231.00 | 89,512.00 | 88,868.00 | 675.70K | +0.01% | |
89,234.00 | 89,590.00 | 89,848.00 | 88,940.00 | 766.23K | -0.36% | |
89,552.00 | 90,650.00 | 90,775.00 | 89,280.00 | 968.89K | -1.22% | |
90,660.00 | 90,565.00 | 91,062.00 | 90,455.00 | 572.29K | +0.13% | |
90,541.00 | 90,300.00 | 90,761.00 | 90,280.00 | 633.78K | +0.21% | |
90,355.00 | 89,471.00 | 90,792.00 | 89,422.00 | 838.28K | +0.97% | |
89,489.00 | 89,322.00 | 89,713.00 | 89,010.00 | 681.34K | +0.23% | |
89,286.00 | 90,231.00 | 90,334.00 | 89,108.00 | 633.37K | -1.05% | |
90,235.00 | 90,818.00 | 90,829.00 | 90,040.00 | 573.66K | -0.59% | |
90,771.00 | 91,079.00 | 91,234.00 | 90,688.00 | 434.50K | -0.33% | |
91,067.00 | 90,815.00 | 91,209.00 | 90,487.00 | 546.26K | +0.25% | |
90,841.00 | 91,511.00 | 91,870.00 | 90,773.00 | 658.02K | -0.75% | |
91,528.00 | 91,848.00 | 91,920.00 | 91,122.00 | 576.75K | -0.34% | |
91,837.00 | 91,962.00 | 92,078.00 | 91,763.00 | 490.93K | -0.16% | |
91,988.00 | 92,008.00 | 92,202.00 | 91,702.00 | 509.70K | -0.02% | |
92,009.00 | 92,640.00 | 92,675.00 | 91,886.00 | 650.55K | -0.68% | |
92,639.00 | 92,526.00 | 92,870.00 | 92,325.00 | 595.48K | +0.15% | |
92,502.00 | 93,474.00 | 93,504.00 | 92,500.00 | 707.36K | -1.01% | |
93,447.00 | 93,110.00 | 93,719.00 | 93,000.00 | 320.38K | +0.35% | |
93,120.00 | 92,672.00 | 93,475.00 | 92,635.00 | 781.87K | +0.46% | |
92,697.00 | 92,829.00 | 92,990.00 | 92,400.00 | 532.59K | -0.08% | |
92,772.00 | 93,129.00 | 93,465.00 | 92,345.00 | 684.92K | -0.37% | |
93,116.00 | 93,518.00 | 93,567.00 | 93,047.00 | 628.73K | -0.41% | |
93,504.00 | 94,250.00 | 94,283.00 | 93,121.00 | 756.78K | +4.87% |