Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Ký hiệu | Tỷ giá | Tiền tệ | ||
---|---|---|---|---|
USD/NGN I/E | Tỷ giá thời gian thực | NGN | Thời gian thực | |
USD/NGN Parallel | Tỷ giá thời gian thực | NGN | Thời gian thực | |
USD/NGN | Tỷ giá thời gian thực | NGN | Thời gian thực |
Tên | Mua | Bán | Cao | Thấp | T.đổi | Thời gian | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
USDNGN ON FWD | 0.6800 | 1.0800 | 0.6800 | 1.0800 | 0.0000 | 24/11 | |
USDNGN TN FWD | 2.4500 | 2.8500 | 2.4500 | 2.8500 | 1.7700 | 24/11 | |
USDNGN SW FWD | 4.4800 | 7.8800 | 4.4800 | 7.8800 | 0.0000 | 22/11 | |
USDNGN 2W FWD | 12.1600 | 17.1500 | 12.1600 | 17.1500 | 0.0000 | 22/11 | |
USDNGN 1M FWD | 33.3000 | 41.4900 | 33.3000 | 41.4900 | 1.4400 | 22/11 | |
USDNGN 2M FWD | 66.2700 | 80.5400 | 66.2700 | 80.5400 | 2.8400 | 22/11 | |
USDNGN 3M FWD | 96.5700 | 117.3300 | 96.5700 | 117.3300 | -1.5000 | 22/11 | |
USDNGN 6M FWD | 190.8700 | 231.5200 | 190.8700 | 231.5200 | 0.0000 | 22/11 | |
USDNGN 9M FWD | 282.8300 | 343.2000 | 282.8300 | 343.2000 | 2.4400 | 22/11 | |
USDNGN 1Y FWD | 375.5500 | 455.5000 | 375.5500 | 455.5000 | 0.0000 | 22/11 | |
USDNGN 2Y FWD | 84.6590 | 138.8300 | 111.7445 | 111.7445 | 0.0000 | 21/11 | |
USDNGN 3Y FWD | 89.3900 | 126.0200 | 107.7050 | 107.7050 | 0.0000 | 21/11 | |
USDNGN 5Y FWD | 151.6900 | 223.4200 | 187.5550 | 187.5550 | 0.0000 | 21/11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét