Xin hãy lưu ý rằng Cặp Tiền Tệ được sử dụng rộng rãi hơn là USD/ILS

ILS/USD - Đồng Shekel Israel Đô la Mỹ

0.2779
-0.0001(-0.05%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.278
  • Giá Mua/Bán:
    0.2777/0.2781
  • Biên độ ngày:
    0.2761 - 0.2787
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Shekel Israel
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đô la Mỹ

Tổng quan ILS/USD

Giá đ.cửa hôm trước
0.278
Giá mua
0.2777
Biên độ ngày
0.2761-0.2787
Giá mở cửa
0.278
Giá bán
0.2781
Biên độ 52 tuần
0.2692-0.3139
Thay đổi 1 năm
-11.49%
Bạn cảm thấy thế nào về ILS/USD?
hoặc
Thị trường hiện đã đóng cửa. Chức năng biểu quyết chỉ hoạt động trong giờ mở cửa thị trường.

Tóm Tắt Kỹ Thuật

Loại
5 phút
15 phút
Hàng giờ
Hàng ngày
Hàng tháng
Trung bình ĐộngMuaBánBánBánBán Mạnh
Chỉ báo Kỹ thuậtBánBán MạnhMua MạnhMuaBán Mạnh
Tổng kếtTrung TínhBán MạnhTrung TínhTrung TínhBán Mạnh
Mô hình
Khung thời gian
Độ tin cậy
M. hình Nến Trước đây
Thời gian Mô hình Nến
Hình Mẫu Mới Nổi
Doji Star Bearish1W
Hiện tại
Harami Bullish1M
Hiện tại
Harami Bearish5H
Hiện tại
Hình Mẫu Hoàn Chỉnh
Engulfing Bearish1M
102/23
Engulfing Bullish5H
131/03/2023 19:00
Three Outside Down Bearish15
301/04/2023 03:00

Báo giá ILS/USD

Sàn giao dịch
Mới nhất
Giá mua
Giá bán
Khối lượng
% Thay đổi
Tiền tệ
Thời gian
Tỷ giá thời gian thực
0.27790.27770.27810-0.05%USD
0.27870.000.000-0.73%USD
Thời gian
Tiền tệ
Tầm quan trọng
Sự kiện
Thực tế
Dự báo
Trước đó
Thứ Sáu, 31 tháng 3, 2023
18:45
USD
1.01M1.01M1.02M
18:45
USD
0.27M0.27M0.27M
18:45
USD
0.20M0.20M0.19M
18:45
USD
0.05M0.05M0.05M
18:45
USD
2.60M2.60M2.60M
18:45
USD
4.34M4.34M4.40M
18:45
USD
2.68M2.68M2.68M
18:45
USD
1.13M1.13M1.15M
18:45
USD
1.50M1.50M1.39M
18:45
USD
10.45M10.45M10.45M
18:45
USD
3.04M3.04M3.04M
18:45
USD
0.68M0.68M0.68M
19:30
USD
0.30%0.40%0.50%
19:30
USD
4.60%4.70%4.70%
19:30
USD
5.00%5.10%5.30%
19:30
USD
0.30%0.50%0.60%
19:30
USD
0.30%0.20%0.60%
19:30
USD
0.20%0.30%2.00%
19:30
USD
-0.10%0.00%1.50%
20:45
USD
43.8043.4043.60
21:00
USD
2.90%2.80%2.90%
21:00
USD
59.2061.5064.70
21:00
USD
62.0063.2063.40
21:00
USD
66.3066.4070.70
21:00
USD
3.60%3.80%4.10%
0:00
USD
592.00593.00
0:00
USD
755.00758.00
0:23
USD
4.00%5.80%
2:05
USD
3:30
USD
5.80K5.60K
3:30
USD
-1.50K-12.40K
3:30
USD
71.50K59.50K
3:30
USD
181.10K154.30K
3:30
USD
181.60K158.60K
3:30
USD
-7.30K-5.10K
3:30
USD
-126.20K-144.70K
3:30
USD
-224.70K-202.50K
3:30
USD
13.40K3.50K
3:30
USD
161.00K171.80K
3:30
USD
-60.50K-59.20K
4:45
USD

Ngân Hàng Trung Ương

Tỷ Giá Hiện Hành4.25%
Chủ tịchKarnit Flug
Tỷ Giá Hiện Hành5.00%
Chủ tịchJerome H. Powell

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ