Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
USD/CHF | Tỷ giá thời gian thực | CHF | |||
CFRTSc1 | Mát-xcơ-va | CHF | |||
SWEc1 | B3 | CHF | |||
USD/CHF RTS | Mát-xcơ-va | CHF |
USD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
USD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
USD/SGD | Đô la Singapore | ||
USD/THB | Baht Thái | ||
USD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
USD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
USD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
USD/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
USD/BND | Đô la Brunei | ||
USD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
USD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
USD/KHR | Đồng Riel Campuchia | ||
USD/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
USD/LAK | Đồng Kip Lào | ||
USD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
USD/MMK | Đồng Kyat Myanmar | ||
USD/MOP | Đồng Pataca Ma Cao | ||
USD/MVR | Đồng Rufiyaa của Maldives | ||
USD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
USD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
USD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
USD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
USD/TWD | Đô la Đài Loan | ||
USD/UZS | Đồng Sum Uzbekistan | ||
USD/VND | Việt Nam Đồng | ||
USD/AZN | Đồng Manat của Azerbaijan | ||
USD/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
USD/KGS | Đồng som của Kyrgyzstan | ||
USD/TJS | Tajikistani somoni | ||
USD/MNT | |||
USD/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
USD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
USD/BIF | Đồng Franc của Burundi | ||
USD/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
USD/DJF | Đồng Franc Djibouti | ||
USD/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
USD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
USD/ETB | Đồng Birr Ethiopia | ||
USD/GHS | Đồng Cedi Ghana | ||
USD/GMD | Đồng Dalasi của Gambia | ||
USD/GNF | Đồng Franc Guinea | ||
USD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
USD/KMF | Đồng Franc Comoros | ||
USD/LSL | Đồng loti của Lesotho | ||
USD/LYD | Đồng Dinar của Libya | ||
USD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
USD/MGA | Đồng Ariary của Madagascar | ||
USD/MRU | Đồng Ouguiya của Mauritania | ||
USD/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
USD/MWK | Đồng Kwacha của Malawi | ||
USD/NAD | Đô la Namibia | ||
USD/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
USD/RWF | Đồng Franc Rwanda | ||
USD/SCR | Đồng Rupee của Seychelles | ||
USD/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
USD/SOS | Đồng Shilling Somalia | ||
USD/STN | Đồng Dobra của São Tomé/Príncipe | ||
USD/SZL | Đồng Lilangeni của Swaziland | ||
USD/TND | Đồng Dinar của Tunisia | ||
USD/TZS | Đồng Shilling của Tanzania | ||
USD/UGX | Đồng Shilling của Uganda | ||
USD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
USD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
USD/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
USD/MZN | Đồng Metical của Mozambique | ||
USD/AOA | Đồng kwanza của Angola | ||
USD/ZiGl | |||
USD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
USD/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
USD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
USD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
USD/COP | Đồng Peso Colombia | ||
USD/PEN | Đồng Sol Peru | ||
USD/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
USD/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
USD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
USD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
USD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
USD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
USD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
USD/NOK | Krone Na Uy | ||
USD/HUF | Forint Hungary | ||
USD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
USD/ALL | Đồng Lek của Albania | ||
USD/AMD | Đồng Dram của Armenia | ||
USD/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
USD/EUR | Đồng Euro | ||
USD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
USD/GEL | Đồng Lari của Georgia | ||
USD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
USD/MDL | Đồng Leu Moldova | ||
USD/MKD | Đồng Denar của Macedonia | ||
USD/RON | Đồng Leu Romania | ||
USD/RSD | Đồng Dinar Serbia | ||
USD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
USD/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
USD/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
USD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
USD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
USD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
USD/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
USD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
USD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
USD/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
USD/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
USD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
USD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
USD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
USD/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
USD/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
USD/AUD | Đô la Úc | ||
USD/FJD | Đô la Fiji | ||
USD/NZD | Đô la New Zealand | ||
USD/PGK | Đồng Kina của Papua New Guinea | ||
USD/VUV | Đồng vatu của Vanuatu | ||
USD/XPF | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | ||
USD/TMT | |||
USD/ARSB | |||
USD/CAD | Đô la Canada | ||
USD/MXN | Peso Mexico | ||
USD/BRLT | |||
USD/ANG | Đồng Guilder Antilles | ||
USD/BBD | Đô la Barbados | ||
USD/BSD | Đô la Bahamas | ||
USD/CUP | Đồng Peso Cuba | ||
USD/DOP | Đồng Peso Dominica | ||
USD/HTG | Đồng Gourde của Haiti | ||
USD/JMD | Đô la Jamaica | ||
USD/TTD | Đô la Trinidad | ||
USD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
USD/BZD | Đô la Belize | ||
USD/CRC | Đồng Colon của Costa Rica | ||
USD/GTQ | Đồng Quetzal của Guatemala | ||
USD/HNL | Đống Lempira của Honduras | ||
USD/NIO | Đồng Córdoba của Nicaragua | ||
USD/PAB | Đồng Balboa Panama | ||
USD/SVC | Đồng Colon của El Salvador |
0.9349 | 0.9349 | 0.9349 | 0.9349 | +0.01% | ||
0.9348 | 0.9301 | 0.9350 | 0.9296 | +0.48% | ||
0.9303 | 0.9281 | 0.9306 | 0.9256 | +0.40% | ||
0.9266 | 0.9287 | 0.9291 | 0.9252 | +0.06% | ||
0.9260 | 0.9258 | 0.9263 | 0.9258 | +0.02% | ||
0.9258 | 0.9200 | 0.9272 | 0.9200 | +0.85% | ||
0.9180 | 0.9188 | 0.9209 | 0.9168 | -0.09% | ||
0.9188 | 0.9216 | 0.9216 | 0.9182 | -0.25% | ||
0.9211 | 0.9197 | 0.9239 | 0.9168 | +0.24% | ||
0.9189 | 0.9184 | 0.9204 | 0.9152 | +0.15% | ||
0.9175 | 0.9271 | 0.9271 | 0.9169 | -0.92% | ||
0.9260 | 0.9237 | 0.9284 | 0.9230 | +0.10% | ||
0.9251 | 0.9180 | 0.9287 | 0.9176 | +0.73% | ||
0.9184 | 0.9207 | 0.9218 | 0.9170 | -0.34% | ||
0.9215 | 0.9161 | 0.9227 | 0.9154 | +0.56% | ||
0.9164 | 0.9200 | 0.9204 | 0.9151 | -0.54% | ||
0.9214 | 0.9212 | 0.9218 | 0.9194 | +0.13% | ||
0.9202 | 0.9217 | 0.9228 | 0.9190 | -0.13% | ||
0.9214 | 0.9254 | 0.9260 | 0.9208 | -0.45% | ||
0.9256 | 0.9242 | 0.9273 | 0.9228 | -0.02% | ||
0.9258 | 0.9252 | 0.9271 | 0.9239 | +0.12% | ||
0.9247 | 0.9271 | 0.9286 | 0.9241 | -0.18% | ||
0.9264 | 0.9239 | 0.9296 | 0.9228 | +0.23% | ||
0.9243 | 0.9244 | 0.9252 | 0.9223 | -0.06% | ||
0.9249 | 0.9241 | 0.9263 | 0.9227 | +0.16% | ||
0.9234 | 0.9256 | 0.9258 | 0.9223 | -0.18% | ||
0.9251 | 0.9201 | 0.9258 | 0.9196 | +0.41% | ||
0.9213 | 0.9196 | 0.9234 | 0.9179 | +0.27% | ||
0.9188 | 0.9214 | 0.9222 | 0.9180 | -0.26% | ||
0.9212 | 0.9267 | 0.9267 | 0.9205 | -1.47% |