TWD/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
TWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
TWD/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
TWD/INR | Rupee Ấn Độ | ||
TWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
TWD/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
TWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
TWD/THB | Baht Thái | ||
TWD/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
TWD/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
TWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
TWD/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
TWD/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
TWD/SGD | Đô la Singapore | ||
TWD/AUD | Đô la Úc | ||
TWD/NZD | Đô la New Zealand | ||
TWD/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
TWD/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
TWD/DKK | Krone Đan Mạch | ||
TWD/EUR | Đồng Euro | ||
TWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
TWD/HUF | Forint Hungary | ||
TWD/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
TWD/NOK | Krone Na Uy | ||
TWD/PLN | Zloty Ba Lan | ||
TWD/RON | Đồng Leu Romania | ||
TWD/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
TWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
TWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
TWD/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
TWD/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
TWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
TWD/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
TWD/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
TWD/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
TWD/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
TWD/BBD | Đô la Barbados | ||
TWD/JMD | Đô la Jamaica | ||
TWD/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
TWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
TWD/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
TWD/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
TWD/NAD | Đô la Namibia | ||
TWD/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
TWD/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
TWD/ZAR | Rand Nam Phi | ||
TWD/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
TWD/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
TWD/CLP | Đồng Peso Chile | ||
TWD/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
TWD/CAD | Đô la Canada | ||
TWD/MXN | Peso Mexico | ||
TWD/USD | Đô la Mỹ | ||
TWD/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.938 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 13.761 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 33.239 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.009 | Bán | ||
ADX(14) | 58.754 | Bán | ||
Williams %R | -91.133 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -70.3111 | Bán | ||
ATR(14) | 0.005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0015 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 56.293 | Mua | ||
ROC | -0.955 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0093 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.8622 Mua | | 2.8627 Mua | | |
MA10 | 2.8639 Bán | | 2.8654 Bán | | |
MA20 | 2.8722 Bán | | 2.8712 Bán | | |
MA50 | 2.8894 Bán | | 2.8826 Bán | | |
MA100 | 2.8940 Bán | | 2.8902 Bán | | |
MA200 | 2.8964 Bán | | 2.8920 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.8593 | 2.86 | 2.8608 | 2.8615 | 2.8623 | 2.863 | 2.8638 |
Fibonacci | 2.86 | 2.8606 | 2.8609 | 2.8615 | 2.8621 | 2.8624 | 2.863 |
Camarilla | 2.8613 | 2.8615 | 2.8616 | 2.8615 | 2.8619 | 2.862 | 2.8622 |
Woodie | 2.8595 | 2.8601 | 2.861 | 2.8616 | 2.8625 | 2.8631 | 2.864 |
DeMark | - | - | 2.8605 | 2.8613 | 2.862 | - | - |