Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
TMT/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
TMTRUBFIX= | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
TMT/RUB | · | Đồng Rúp Nga |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.852 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 95.356 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 91.493 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.031 | Bán | ||
ADX(14) | 59.172 | Mua | ||
Williams %R | -13.933 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 54.6113 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0129 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.082 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0258 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 22.2781 Bán | | 22.2781 Bán | | |
MA10 | 22.2781 Bán | | 22.2803 Bán | | |
MA20 | 22.2909 Bán | | 22.3026 Bán | | |
MA50 | 22.3857 Bán | | 22.3902 Bán | | |
MA100 | 22.5376 Bán | | 22.4614 Bán | | |
MA200 | 22.5678 Bán | | 22.5324 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 |
Fibonacci | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 |
Camarilla | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 |
Woodie | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 |
DeMark | - | - | 22.2781 | 22.2781 | 22.2781 | - | - |