Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
TMT/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
TMTRUBFIX= | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
TMT/RUB | · | Đồng Rúp Nga |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (0) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.301 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 0 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 0 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23.4319 Mua | | 23.4319 Mua | | |
MA10 | 23.4319 Mua | | 23.4319 Mua | | |
MA20 | 23.4319 Mua | | 23.4319 Mua | | |
MA50 | 23.4319 Mua | | 23.4445 Bán | | |
MA100 | 23.4784 Bán | | 23.4742 Bán | | |
MA200 | 23.5450 Bán | | 23.5131 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 |
Fibonacci | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 |
Camarilla | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 |
Woodie | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 |
DeMark | - | - | 23.4319 | 23.4319 | 23.4319 | - | - |