Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
TMT/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
TMTRUBFIX= | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
TMT/RUB | · | Đồng Rúp Nga |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.282 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.03 | Mua | ||
ADX(14) | 79.423 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 52.4345 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0049 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0098 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.286 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0477 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 23.9859 Bán | | 23.9859 Bán | | |
MA10 | 23.9859 Bán | | 23.9780 Mua | | |
MA20 | 23.9566 Mua | | 23.9498 Mua | | |
MA50 | 23.8861 Mua | | 23.8953 Mua | | |
MA100 | 23.8497 Mua | | 23.8563 Mua | | |
MA200 | 23.8012 Mua | | 23.8379 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 |
Fibonacci | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 |
Camarilla | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 |
Woodie | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 |
DeMark | - | - | 23.9859 | 23.9859 | 23.9859 | - | - |