SAR/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
SAR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
SAR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
SAR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
SAR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
SAR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
SAR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
SAR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
SAR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
SAR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
SAR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
SAR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
SAR/SGD | · | Đô la Singapore | |
SAR/THB | · | Baht Thái | |
SAR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
SAR/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
SAR/AUD | · | Đô la Úc | |
SAR/NZD | · | Đô la New Zealand | |
SAR/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
SAR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
SAR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
SAR/EUR | · | Đồng Euro | |
SAR/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
SAR/HUF | · | Forint Hungary | |
SAR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
SAR/NOK | · | Krone Na Uy | |
SAR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
SAR/RON | · | Đồng Leu Romania | |
SAR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
SAR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
SAR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
SAR/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
SAR/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
SAR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
SAR/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
SAR/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
SAR/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
SAR/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
SAR/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
SAR/BBD | · | Đô la Barbados | |
SAR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
SAR/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
SAR/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
SAR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
SAR/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
SAR/NAD | · | Đô la Namibia | |
SAR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
SAR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
SAR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
SAR/ETB | · | Đồng Birr Ethiopia | |
SAR/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
SAR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
SAR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
SAR/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
SAR/CAD | · | Đô la Canada | |
SAR/MXN | · | Peso Mexico | |
SAR/USD | · | Đô la Mỹ | |
SAR/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.977 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 51.028 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 32.513 | Bán | ||
MACD(12,26) | 1.063 | Mua | ||
ADX(14) | 29.377 | Mua | ||
Williams %R | -49.89 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -27.9366 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.6234 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.456 | Mua | ||
ROC | -0.22 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.2251 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 361.5367 Bán | | 361.3378 Mua | | |
MA10 | 361.2505 Mua | | 361.4280 Bán | | |
MA20 | 361.7193 Bán | | 360.9654 Mua | | |
MA50 | 357.6063 Mua | | 358.3090 Mua | | |
MA100 | 353.2461 Mua | | 354.8059 Mua | | |
MA200 | 349.2922 Mua | | 352.5528 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 361.2879 | 361.3215 | 361.3565 | 361.3901 | 361.4251 | 361.4587 | 361.4937 |
Fibonacci | 361.3215 | 361.3477 | 361.3639 | 361.3901 | 361.4163 | 361.4325 | 361.4587 |
Camarilla | 361.3726 | 361.3788 | 361.3851 | 361.3901 | 361.3977 | 361.404 | 361.4103 |
Woodie | 361.2885 | 361.3218 | 361.3571 | 361.3904 | 361.4257 | 361.459 | 361.4943 |
DeMark | - | - | 361.3732 | 361.3985 | 361.4418 | - | - |