PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 2.773 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 66.667 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 84.437 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -51.8519 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.359 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4887 Bán | | 0.4887 Bán | | |
MA10 | 0.4887 Bán | | 0.4888 Bán | | |
MA20 | 0.4893 Bán | | 0.4891 Bán | | |
MA50 | 0.4902 Bán | | 0.4900 Bán | | |
MA100 | 0.4912 Bán | | 0.4903 Bán | | |
MA200 | 0.4902 Bán | | 0.4903 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 |
Fibonacci | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 |
Camarilla | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 |
Woodie | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 | 0.4887 |
DeMark | - | - | 0.4886 | 0.4886 | 0.4886 | - | - |