PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 74.327 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 70.489 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 31.25 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -31.7991 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0006 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0016 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 87.66 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.127 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0019 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0623 Mua | | 1.0626 Mua | | |
MA10 | 1.0621 Mua | | 1.0624 Mua | | |
MA20 | 1.0623 Mua | | 1.0623 Mua | | |
MA50 | 1.0622 Mua | | 1.0624 Mua | | |
MA100 | 1.0627 Mua | | 1.0623 Mua | | |
MA200 | 1.0616 Mua | | 1.0624 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 |
Fibonacci | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 |
Camarilla | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 |
Woodie | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 |
DeMark | - | - | 1.0619 | 1.0619 | 1.0619 | - | - |