PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PKR/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 24.754 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 56.514 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 62.506 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 70.235 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -88.404 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -28.7884 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 62.915 | Mua | ||
ROC | -0.07 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0811 Mua | | 1.0811 Mua | | |
MA10 | 1.0811 Mua | | 1.0812 Bán | | |
MA20 | 1.0815 Bán | | 1.0818 Bán | | |
MA50 | 1.0840 Bán | | 1.0838 Bán | | |
MA100 | 1.0871 Bán | | 1.0867 Bán | | |
MA200 | 1.0921 Bán | | 1.0917 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 |
Fibonacci | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 |
Camarilla | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 |
Woodie | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 |
DeMark | - | - | 1.0811 | 1.0811 | 1.0811 | - | - |