PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 77.346 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 83.333 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.07 | Mua | ||
ADX(14) | 62.286 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 119.8094 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0317 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.2854 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 96.124 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.139 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.4187 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 318.85 Mua | | 318.78 Mua | | |
MA10 | 318.63 Mua | | 318.70 Mua | | |
MA20 | 318.52 Mua | | 318.61 Mua | | |
MA50 | 318.60 Mua | | 318.58 Mua | | |
MA100 | 318.62 Mua | | 318.66 Mua | | |
MA200 | 318.99 Bán | | 318.89 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 |
Fibonacci | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 |
Camarilla | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 |
Woodie | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 | 318.85 |
DeMark | - | - | 318.86 | 318.86 | 318.86 | - | - |