PKR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.52 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 30.551 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 47.898 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.04 | Mua | ||
ADX(14) | 85.929 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -44.824 | Mua | ||
CCI(14) | -5.6064 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0695 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0389 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 26.51 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.115 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0941 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 321.71 Bán | | 321.71 Bán | | |
MA10 | 321.79 Bán | | 321.70 Bán | | |
MA20 | 321.63 Mua | | 321.67 Bán | | |
MA50 | 321.65 Mua | | 321.66 Bán | | |
MA100 | 321.69 Bán | | 321.74 Bán | | |
MA200 | 321.95 Bán | | 321.20 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 |
Fibonacci | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 |
Camarilla | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 |
Woodie | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 | 321.66 |
DeMark | - | - | 321.66 | 321.66 | 321.66 | - | - |