PKR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
PKR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PKR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PKR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PKR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PKR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PKR/HUF | Forint Hungary | ||
PKR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PKR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PKR/JMD | Đô la Jamaica | ||
PKR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PKR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PKR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PKR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
PKR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PKR/THB | Baht Thái | ||
PKR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PKR/NPR | Đồng Rupee Nepal |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.489 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 81.825 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.02 | Bán | ||
ADX(14) | 75.623 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -66.6587 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0151 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0904 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 82.551 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.064 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.048 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 321.16 Mua | | 321.17 Mua | | |
MA10 | 321.15 Mua | | 321.17 Mua | | |
MA20 | 321.20 Bán | | 321.19 Mua | | |
MA50 | 321.27 Bán | | 321.24 Bán | | |
MA100 | 321.28 Bán | | 321.29 Bán | | |
MA200 | 321.38 Bán | | 321.37 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 |
Fibonacci | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 |
Camarilla | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 |
Woodie | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 | 321.2 |
DeMark | - | - | 321.2 | 321.2 | 321.2 | - | - |