PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.117 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 37.511 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 99.737 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 57.523 | Bán | ||
Williams %R | -0.359 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 343.1253 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0011 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 80.991 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.296 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3023 Mua | | 0.3025 Mua | | |
MA10 | 0.3020 Mua | | 0.3024 Mua | | |
MA20 | 0.3027 Mua | | 0.3028 Mua | | |
MA50 | 0.3044 Bán | | 0.3039 Bán | | |
MA100 | 0.3050 Bán | | 0.3044 Bán | | |
MA200 | 0.3047 Bán | | 0.3045 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.301 | 0.3014 | 0.3023 | 0.3027 | 0.3036 | 0.304 | 0.3049 |
Fibonacci | 0.3014 | 0.3019 | 0.3022 | 0.3027 | 0.3032 | 0.3035 | 0.304 |
Camarilla | 0.3028 | 0.3029 | 0.303 | 0.3027 | 0.3032 | 0.3034 | 0.3035 |
Woodie | 0.3012 | 0.3015 | 0.3025 | 0.3028 | 0.3038 | 0.3041 | 0.3051 |
DeMark | - | - | 0.3025 | 0.3028 | 0.3038 | - | - |