PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.76 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 47.014 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 80.332 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 26.18 | Bán | ||
Williams %R | -56.79 | Bán | ||
CCI(14) | -33.4379 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.321 | Bán | ||
ROC | -0.496 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2762 Mua | | 1.2762 Mua | | |
MA10 | 1.2761 Mua | | 1.2770 Bán | | |
MA20 | 1.2796 Bán | | 1.2781 Bán | | |
MA50 | 1.2780 Bán | | 1.2772 Bán | | |
MA100 | 1.2727 Mua | | 1.2744 Mua | | |
MA200 | 1.2701 Mua | | 1.2722 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2744 | 1.2752 | 1.2759 | 1.2767 | 1.2774 | 1.2782 | 1.2789 |
Fibonacci | 1.2752 | 1.2758 | 1.2761 | 1.2767 | 1.2773 | 1.2776 | 1.2782 |
Camarilla | 1.276 | 1.2761 | 1.2763 | 1.2767 | 1.2765 | 1.2767 | 1.2768 |
Woodie | 1.2742 | 1.2751 | 1.2757 | 1.2766 | 1.2772 | 1.2781 | 1.2787 |
DeMark | - | - | 1.2762 | 1.2769 | 1.2777 | - | - |