PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.608 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 83.415 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 99.231 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 20.964 | Mua | ||
Williams %R | -10.838 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 115.6568 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0015 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.355 | Mua | ||
ROC | 0.294 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0025 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2618 Mua | | 1.2614 Mua | | |
MA10 | 1.2605 Mua | | 1.2610 Mua | | |
MA20 | 1.2603 Mua | | 1.2615 Mua | | |
MA50 | 1.2627 Bán | | 1.2619 Mua | | |
MA100 | 1.2612 Mua | | 1.2620 Mua | | |
MA200 | 1.2624 Bán | | 1.2646 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2585 | 1.2597 | 1.2605 | 1.2617 | 1.2625 | 1.2637 | 1.2645 |
Fibonacci | 1.2597 | 1.2605 | 1.2609 | 1.2617 | 1.2625 | 1.2629 | 1.2637 |
Camarilla | 1.2607 | 1.2609 | 1.2611 | 1.2617 | 1.2614 | 1.2616 | 1.2618 |
Woodie | 1.2583 | 1.2596 | 1.2603 | 1.2616 | 1.2623 | 1.2636 | 1.2643 |
DeMark | - | - | 1.2601 | 1.2615 | 1.2621 | - | - |