PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.055 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 72.754 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 75.401 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 46.703 | Bán | ||
Williams %R | -24.459 | Mua | ||
CCI(14) | 44.3452 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0028 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0022 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.442 | Mua | ||
ROC | 0.799 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0023 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.2367 Bán | | 1.2368 Bán | | |
MA10 | 1.2360 Mua | | 1.2355 Mua | | |
MA20 | 1.2327 Mua | | 1.2344 Mua | | |
MA50 | 1.2335 Mua | | 1.2345 Mua | | |
MA100 | 1.2359 Mua | | 1.2346 Mua | | |
MA200 | 1.2345 Mua | | 1.2368 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.2321 | 1.2339 | 1.235 | 1.2368 | 1.2379 | 1.2397 | 1.2407 |
Fibonacci | 1.2339 | 1.235 | 1.2357 | 1.2368 | 1.2379 | 1.2386 | 1.2397 |
Camarilla | 1.2352 | 1.2354 | 1.2357 | 1.2368 | 1.2362 | 1.2365 | 1.2367 |
Woodie | 1.2317 | 1.2337 | 1.2346 | 1.2366 | 1.2375 | 1.2395 | 1.2403 |
DeMark | - | - | 1.2344 | 1.2365 | 1.2373 | - | - |