PKR/HUF | · | Forint Hungary | |
PKR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PKR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PKR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PKR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PKR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PKR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PKR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PKR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PKR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PKR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PKR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PKR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
PKR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PKR/THB | · | Baht Thái | |
PKR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PKR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PKR/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.014 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 65.053 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.017 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 29.608 | Mua | ||
Williams %R | -11.178 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 132.6479 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0034 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0045 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.285 | Trung Tính | ||
ROC | 0.949 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0085 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1841 Mua | | 1.1849 Mua | | |
MA10 | 1.1833 Mua | | 1.1828 Mua | | |
MA20 | 1.1797 Mua | | 1.1820 Mua | | |
MA50 | 1.1817 Mua | | 1.1807 Mua | | |
MA100 | 1.1773 Mua | | 1.1780 Mua | | |
MA200 | 1.1720 Mua | | 1.1764 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.1793 | 1.181 | 1.184 | 1.1857 | 1.1887 | 1.1904 | 1.1933 |
Fibonacci | 1.181 | 1.1828 | 1.1839 | 1.1857 | 1.1875 | 1.1886 | 1.1904 |
Camarilla | 1.1857 | 1.1862 | 1.1866 | 1.1857 | 1.1875 | 1.1879 | 1.1883 |
Woodie | 1.1801 | 1.1814 | 1.1848 | 1.1861 | 1.1895 | 1.1908 | 1.1941 |
DeMark | - | - | 1.1849 | 1.1862 | 1.1896 | - | - |