NOK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
NOK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
NOK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
NOK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
NOK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
NOK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
NOK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
NOK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
NOK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
NOK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
NOK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
NOK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
NOK/SGD | · | Đô la Singapore | |
NOK/THB | · | Baht Thái | |
NOK/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
NOK/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
NOK/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
NOK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
NOK/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
NOK/CAD | · | Đô la Canada | |
NOK/MXN | · | Peso Mexico | |
NOK/USD | · | Đô la Mỹ | |
NOK/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
NOK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
NOK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
NOK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
NOK/EUR | · | Đồng Euro | |
NOK/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
NOK/HUF | · | Forint Hungary | |
NOK/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
NOK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
NOK/RON | · | Đồng Leu Romania | |
NOK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
NOK/AUD | · | Đô la Úc | |
NOK/NZD | · | Đô la New Zealand | |
NOK/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
NOK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
NOK/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
NOK/NAD | · | Đô la Namibia | |
NOK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
NOK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
NOK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
NOK/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
NOK/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
NOK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
NOK/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
NOK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
NOK/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
NOK/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
NOK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
NOK/BBD | · | Đô la Barbados | |
NOK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
NOK/XCD | · | Đô la Đông Caribe | |
NOK/PAB | · | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.758 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.448 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 60.797 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 14.757 | Trung Tính | ||
Williams %R | -32.388 | Mua | ||
CCI(14) | 29.9559 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0048 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.552 | Mua | ||
ROC | 0.157 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.9644 Bán | | 3.9644 Bán | | |
MA10 | 3.9643 Bán | | 3.9636 Mua | | |
MA20 | 3.9619 Mua | | 3.9626 Mua | | |
MA50 | 3.9621 Mua | | 3.9594 Mua | | |
MA100 | 3.9527 Mua | | 3.9608 Mua | | |
MA200 | 3.9671 Bán | | 3.9615 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.9594 | 3.9618 | 3.9637 | 3.9661 | 3.968 | 3.9704 | 3.9723 |
Fibonacci | 3.9618 | 3.9634 | 3.9645 | 3.9661 | 3.9677 | 3.9688 | 3.9704 |
Camarilla | 3.9643 | 3.9647 | 3.9651 | 3.9661 | 3.9659 | 3.9663 | 3.9667 |
Woodie | 3.959 | 3.9616 | 3.9633 | 3.9659 | 3.9676 | 3.9702 | 3.9719 |
DeMark | - | - | 3.9648 | 3.9667 | 3.9691 | - | - |